SO IT'S POSSIBLE in Vietnamese translation

[səʊ its 'pɒsəbl]
[səʊ its 'pɒsəbl]
vì vậy có thể
so can
so maybe
therefore can
so it may
so it's possible
therefore may
thus can
may thus
so possibly
so perhaps
vậy có khả năng

Examples of using So it's possible in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And we firmly believe that ads can provide useful information if, and only if, they are relevant to what you wish to find- so it's possible that certain searches won't lead to any ads at all.
Và chúng tôi tin chắc rằng quảng cáo có thể cung cấp thông tin hữu ích nếu và chỉ nếu, chúng liên quan đến những gì bạn muốn tìm- vì vậy, có thể trong một số tìm kiếm nhất định sẽ không bất kỳ quảng cáo nào.
There are about 1,000 planes in Boeing's backlog that are not identified, so it's possible a portion of those are also for the Chinese market.
Hiện khoảng 1.000 chiếc đang được Boeing sản xuất vẫn chưa được“ nhận diện”, vì thế có thể đó là một phần trong các đơn hàng cũng dành cho thị trường Trung Quốc.
So it's possible that this change in the lateral orbitofrontal cortex may be related to the emotional changes that some women experience when using birth control pills.”.
Vì thế rất có thể là sự thay đổi nơi vỏ não trán ổ mắt liên quan đến những thay đổi cảm xúc mà một số người nữ cảm nhận khi dùng thuốc viên ngừa thai.”.
Nature tends to be economical, so it's possible that the same new set of particles explains all of these weird phenomena that we haven't explained yet,” de Gouvêa says.
Tự nhiên xu hướng tiết kiệm, vì thế có khả năng tập hợp hạt mới đó giải thích được toàn bộ những hiện tượng kì lạ này mà chúng ta chưa giải thích được cho đến nay,” de Gouvêa nói.
We also found evidence of footprints along the banks of river channels, so it's possible that dinosaurs played a role in creating those channels," he explained.
Chúng tôi cũng phát hiện các vết chân dọc theo bờ của một số nhánh sông, nên có thể khủng long đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những nhánh đó”, ông giải thích.
There is a lot of new technology here, so it's possible that some of these satellites may not work," Musk said, adding that there is a"small possibility" that none will work.
rất nhiều công nghệ mới ngoài kia, vì thế có thể một số các vệ tinh sẽ không hoạt động”- ông Musk cho hay, chia sẻ thêm khả năng vệ tinh không hoạt động là khá nhỏ.
So it's possible that Google could use this method of identifying objects within images to improve their image search, video search, and Google Maps.
Vì vậy, nó có thể là Google có thể sử dụng phương pháp này trong việc xác định các đối tượng trong hình ảnh để cải thiện tìm kiếm của họ hình ảnh, tìm kiếm video, và Google Maps.
We also found evidence of footprints along the banks of river channels, so it's possible that dinosaurs played a role in creating those channels,” he said.
Chúng tôi cũng phát hiện các vết chân dọc theo bờ của một số nhánh sông, nên có thể khủng long đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những nhánh đó”, ông giải thích.
The T-90M is said to have a moving map screen, so it's possible that T-90Ms will be able to track each other and the position of other Azimuth equipped vehicles around them.
T- 90M được cho là đã trang bị một màn hình hiển thị bản đồ di chuyển, vì vậy rất có thể các xe tăng T- 90M sẽ khả năng theo dõi những xe bạn bè khác và vị trí của những xe lắp đặt Azimuth xung quanh chúng.
So it's possible that, the more we invest in a relationship, the less we want to hurt our partners-and the more likely we are to stay.
Vì vậy, nó có thể xảy ra, khi chúng ta càng đầu tư vào một mối quan hệ thì chúng ta càng ít muốn làm tổn thương đối tác của chúng ta- và chúng ta càng nhiều khả năng ở lại mối quan hệ đó.
The monkfish/anglerfish that unknowingly bestows its liver upon upscale sushi fans is threatened by commercial fishing nets damaging its sea-floor habitat, so it's possible ankimo won't be around for much longer.
Loài cá thầy tu( monkfish/ anglerfish) vốn vô tình dâng hiến lá gan cho các fan của sushi cao cấp đang bị đe dọa bởi lưới đánh cá thương mại tàn phá nơi cư ngụ của chúng ở đáy biển, do đó rất có thể món ankimo sẽ không còn tồn tại lâu nữa.
This year, the show will begin on September 1, so it's possible that the South Korean tech giant will officially release its Galaxy Note 8 a day or two before that, and offer consumers a hands-on experience at IFA.
Năm nay, chương trình sẽ bắt đầu vào ngày 1 tháng 9, vì vậy rất có thể bộ đồ chơi công nghệ của Hàn Quốc sẽ chính thức công bố Galaxy Note 8 một hoặc hai ngày trước đó và cung cấp cho người tiêu dùng một kinh nghiệm thực tiễn tại IFA.
Note: Blade Reborn on mobile is a trial version, so it's possible that the official launch of the game will be erased from scratch, to begin with, though with what has been revealed this is definitely a game ARPG
Lưu ý: Blade Reborn trên Android là phiên bản thử nghiệm nên rất có thể khi game ra mắt chính thức sẽ bị xóa dữ liệu từ đầu để làm lại từ đầu,
We now we have both Panda and Penguin integrated into Google's core ranking algorithm(though Panda does not run in real time), so it's possible that the weight of the various known ranking factors may have changed as a result.
Chúng tôi bây giờ chúng tôi cả Panda và Penguin tích hợp vào cốt lõi của Google thuật toán xếp hạng( mặc dù Panda không chạy trong thời gian thực), vì vậy nó có thể là trọng lượng của các yếu tố xếp hạng khác nhau đã biết có thể đã thay đổi như vậy..
And he has won in Queen's, so it is possible.
Vì hắn đi cùng nữ hoàng nên điều đó rất có khả năng.
So it is possible.
Vậy là rất có khả năng.
So, it is possible that among these letters, there is a likely suspect.
Vì vậy, có khả năng là trong số các bức thư này, một nghi phạm.
So it is possible.
Nên điều này là có thể.
So it was possible for a female to assume the throne.
Bởi vậy khả năng còn lại là cho phép phụ nữ lên nắm ngai vàng.
So it is possible to soundtracks from movies
Vì vậy, nó là thể nhạc từ phim ảnh
Results: 44, Time: 0.0499

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese