TAFT in Vietnamese translation

taftvào
công ty taft

Examples of using Taft in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
in nurturing, training, and loving their kids.”-- Ezra Taft Benson.
yêu thương con cái của họ”- Ezra Taft Benson.
in nurturing, training, and loving their children.- Ezra Taft Benson.
yêu thương con cái của họ”- Ezra Taft Benson.
In 1892, while the art community of Chicago was preparing for the World's Columbian Exposition of 1893, chief architect Daniel Burnham expressed concern to Taft that the sculptural adornments to the buildings might not be finished on time.
Năm 1892, trong khi cộng đồng nghệ thuật Chicago hết sức bận rộn chuẩn bị cho Triển lãm Quốc tế Colombian 1893, Trưởng kiến trúc sư Daniel Burham bày tỏ băn khoăn với điêu khắc gia Lorado Taft rằng tượng điêu khắc trang trí cho tòa nhà có thể sẽ không hoàn thành kịp mất.
He then portrayed Carson Taft in the Lifetime film Perfect High(2015).[12]
anh đóng vai Carson Taft trong phim Lifetime tựa Perfect High( 2015).[ 12]
Soon after Ezra Taft Benson was called as an Apostle in 1943, President George Albert Smith3 counseled,“Your
Ngay sau khi Ezra Taft Benson được kêu gọi với tư cách là Sứ Đồ vào năm 1943,
the Harriman family, the Taft family, the Bush family,
gia đình Taft, gia đình Bush,
MacArthur's proposed strategy for winning the Cold War was to adopt a"Fortress America" defense strategy focused on protecting the Western Hemisphere similar to the policies advocated by isolationists such as Robert Taft, combined with a policy of foreign aid to all countries resisting Communism(in Asia as well as Europe).
Chiến lược được đề nghị của MacArthur để chiến thắng Chiến tranh Lạnh là áp dụng một chiến lược quốc phòng" Pháp đài Mỹ" tập trung vào việc bảo vệ Tây Bán Cầu tương tự các chính sách mà những người theo chủ nghĩa biệt lập chủ trương như Robert Taft kết hợp với một chính sách ngoại viện cho tất cả các quốc gia chống lại chủ nghĩa cộng sản( tại châu Á cũng như châu Âu).
the Harriman family, the Taft family, the Bush family,
gia đình Taft, gia đình Bush,
TAFT forklift licence training and licence testing in Melbourne
TAFT giấy phép xe nâng đào tạo
It's only Taft.
Chỉ là Taft thôi mà.
Besides Taft, no.
Ngoài Taft ra thì không.
All were from Taft.
Tất cả đều đến từ Taft.
William Taft Elementary.
Trường tiểu học William Taft.
It's only Taft.
Chỉ là Taft thôi.
Bob Taft, Governor of Ohio.
Bob Taft Thống đốc Ohio.
This is Captain Olivia Taft.
Đại úy Olivia Taft.
American President William Howard Taft.
Cựu Tổng thống Mỹ William Howard Taft.
William Howard Taft, American president.
William Howard Taft, tổng thống Mỹ.
President Taft had it right.
Ông Taft đã nói đúng.
Sure hope Taft's all right.
Hy vọng Taft vẫn ổn.
Results: 511, Time: 0.0462

Top dictionary queries

English - Vietnamese