TASKRABBIT in Vietnamese translation

taskrợi
taskrabbit
taskrmus

Examples of using Taskrabbit in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You acknowledge and agree that TaskRabbit is only willing to provide the TaskRabbit Platform if you agree to certain limitations of our liability to you and third parties.
Bạn xác nhận và đồng ý rằng Phần mềm quản lý Group Abit chỉ sẵn sàng cung cấp các Dịch vụ nếu Bạn đồng ý giới hạn trách nhiệm của chúng tôi đối với Bạn và các bên thứ ba.
IKEA also plans to expand TaskRabbit, a U.S. online marketplace for odd jobs like furniture assembly it bought in 2017,
IKEA cũng có kế hoạch mở rộng TaskRabbit, một nền tảng chợ điện tử của Mỹ
But if TaskRabbit feels too impersonal- or if one is
Nhưng nếu TaskRợi cảm thấy quá vô dụng-
A growing number of platforms like Upwork, TaskRabbit, Uber, Airbnb, and others that connect freelancers to clients
Số lượng ngày càng cao của của nền tảng như Upwork, TaskRabbit( việc làm),
looking for jobs on TaskRabbit, can go a long way, she tells CNBC
tìm việc làm trên TaskRabbit, có thể giúp bạn rất nhiều,
ways of thinking and doing: carpooling and time-banking ideas transforming into the likes of Uber and TaskRabbit, co-housing concepts producing closed and exclusive gated communities,
các ý tưởng ngân hàng thời gian chuyển đổi thành Uber và TaskRợi, các khái niệm đồng nhà ở sản xuất
Then there's TaskRabbit.
Thế còn TaskRabbit.
Leah Busque, founder of TaskRabbit.
Leah Busque, Nhà sáng lập của TaskRabbit.
TaskRabbit helps you get paid for your skills.
TaskRabbit trả tiền cho những kỹ năng của bạn.
Leah Busque, 35, founder and CEO, TaskRabbit.
Leah Busque, 35 tuổi, Sáng lập và Giám đốc điều hành TaskRabbit.
Get the job here: TaskRabbit, Zaarly, Gigwalk.
Tìm kiếm công việc tại đây: TaskRabbit, Zaarly, Gigwalk.
On TaskRabbit, it gives people control of their economic activity.
Trên TaskRabbit, nó giúp họ kiểm soát được hoạt động kinh tế của mình.
Those who need your services will request you through TaskRabbit.
Những người cần bạn sẽ liên hệ với bạn qua TaskRabbit.
And then he happened to stumble across a post about TaskRabbit.
Sau đó, anh ta tìm được một bài viết về… TaskRabbit.
TaskRabbit is where you could go.
Kagoshima chính là nơi bạn nên đến.
Leah quit her job, and TaskRabbit was born.
Leah bỏ việc, và tạo nên TaskRabbit.
Upwork and TaskRabbit on blockchain.
Upwork và TaskRabbit trên blockchain.
TaskRabbit runs identity and criminal record checks as well as in-person interviews.
TaskRabbit kiểm tra các bước ghi chép nhân thân và tội phạm cũng như phỏng vấn trực tiếp.
TaskRabbit seeks employees who fit its culture and are passionate about its mission.
TaskRabbit tìm kiếm nhân viên phù hợp với văn hóa và có đam mê về sứ mệnh của công ty.
A TaskRabbit named Charlie scored $1,500 for waiting in line for 100 hours.
Một TaskRabbit tên Charlie còn kiếm được 1.500 USD khi xếp hàng tới 100 giờ.
Results: 96, Time: 0.0297

Taskrabbit in different Languages

Top dictionary queries

English - Vietnamese