THE APP PROVIDES in Vietnamese translation

ứng dụng cung cấp
app provides
app offers
application provides
application offers
supply applications

Examples of using The app provides in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The app provides Telugu cinemas, video songs.
Ứng dụng cung cấp rạp chiếu phim Telugu, bài hát video.
The app provides detailed tactics employed during the matches.
Nó cung cấp các chiến thuật chi tiết đã được sử dụng trong các trận đấu.
The app provides a clean and easy interface for anyone to use.
Ứng dụng cung cấp một giao diện sạch sẽ và dễ dàng để bất cứ ai cũng có thể làm chủ.
Story Mode: the app provides a series of transition effects and background music.
Chế độ Story: ứng dụng cung cấp một loạt các hiệu ứng chuyển tiếp và nhạc nền.
The app provides the easy reading of books
Ứng dụng cung cấp việc đọc sách
The app provides various functions useful for both foreign tourists and foreign residents in Japan.
Ứng dụng cung cấp rất nhiều chức năng hữu ích cho cả du khách quốc tế và người nước ngoài sinh sống ở Nhật Bản.
The app provides access to a community where you can discuss periods, sex, and health.
Ứng dụng cung cấp quyền truy cập vào cộng đồng nơi bạn có thể thảo luận về thời gian, giới tính và sức khỏe.
More likely the opposite happens: 1xbet the app provides everything and apart from saving our competitors.
Nhiều khả năng điều ngược lại xảy ra: 1xbet ứng dụng cung cấp tất cả mọi thứ và ngoài tiết kiệm đối thủ cạnh tranh của chúng tôi.
Additionally, the app provides some extra features, which make managing
Ngoài ra, ứng dụng cung cấp một số tính năng bổ sung,
The app provides instruction on how to use Mindfulness during game play and in your life.
Mind Games Pro cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng chánh niệm trong khi chơi trò chơi và trong cuộc sống của bạn.
Registration is quick and easy and the app provides valuable real-time data on your phone or tablet.
Đăng ký nhanh chóng và dễ dàng và ứng dụng cung cấp dữ liệu thời gian thực có giá trị trên điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn.
Security Master follows a freemium model, but the app provides plenty of value in the basic plan.
Security Master theo mô hình freemium, nhưng ứng dụng cung cấp nhiều giá trị trong gói cơ bản.
In addition to real-time pricing, the app provides historical pricing for gold and silver in chart format.
Ngoài giá vàng trực tuyến thế giới theo thời gian thực, ứng dụng cung cấp giá lịch sử về vàng và bạc ở định dạng biểu đồ.
The app provides themes and tools for you to easily create a unique story
Ứng dụng cung cấp các mẫu giao diện và bộ công cụ
However, given the amount of text and information, young users may need more focus than the app provides.
Tuy nhiên, cho số lượng văn bản và thông tin, người dùng trẻ có thể cần tập trung nhiều hơn ứng dụng cung cấp.
The app provides a history feature that lets you view the location of the tracker over the past 24 hours.
Ứng dụng cung cấp tính năng Lịch sử, cho phép bạn xem vị trí của trình theo dõi trong 24 giờ trước.
Alexander Kabakov, the app provides users with the closest match
Alexander Kabakov, ứng dụng cung cấp cho người dùng nhất
The app provides you with the tools to record your computer screen and then edit those recordings into professional videos.
Ứng dụng cung cấp cho bạn các công cụ để ghi lại màn hình máy tính của bạn và sau đó chỉnh sửa các bản ghi đó vào các video chuyên nghiệp.
The app provides simple solutions so that users can create Stories with their style by bringing many templates on many topics.
Ứng dụng cung cấp các giải pháp đơn giản để người dùng có thể tạo ra một Stories với phong cách riêng bằng cách đem tới rất nhiều các Template ở nhiều chủ đề.
The app provides a one-time-use digital key, which is location and time-specific,
Ứng dụng cung cấp một khóa kỹ thuật số sử dụng 1 lần,
Results: 3068, Time: 0.0364

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese