THE COMPACT SIZE in Vietnamese translation

[ðə 'kɒmpækt saiz]
[ðə 'kɒmpækt saiz]
kích thước nhỏ gọn
compact size
compact dimensions
diminutive size
its ultra-compact size

Examples of using The compact size in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The compact size and flip-over cover bring easy operation as well as complete function.
Kích thước nhỏ gọn và nắp lật giúp vận hành dễ dàng cũng như hoàn thành chức năng.
The compact size of the EOS 6D,
Kích thước nhỏ gọn của EOS 6D,
Despite the compact size, it is equipped with all the necessary functions and is fast.
Mặc dù kích thước nhỏ gọn, nó được trang bị tất cả các chức năng cần thiết và nhanh chóng.
The compact size and Bluetooth connection of M535 Bluetooth Mouse makes it an ideal mobile mouse.
Kích thước nhỏ gọn và kết nối Bluetooth của Chuột Bluetooth M337 khiến nó trở thành con chuột di động lý tưởng.
The compact size is also more remarkable given that it can also serve as a wardrobe.
Kích thước nhỏ gọn cũng đáng chú ý hơn vì nó cũng có thể phục vụ như một tủ quần áo.
This version shares the compact size, close focusing range, and accessory compatibility of the USM lens.
Phiên bản này chia sẻ kích thước nhỏ gọn, gần tập trung phạm vi, và khả năng tương thích phụ kiện của ống kính USM.
Also, the compact size allows you to hold the camera firmly even if your hands are small.
Ngoài ra, kích thước nhỏ gọn cho phép bạn cầm chắc máy ảnh ngay cả khi bạn có bàn tay nhỏ..
The compact size of this radio allows user to seamlessly integrate the radio into the existing business operations.
Kích thước nhỏ gọn của đài phát thanh này cho phép người sử dụng liên tục tích hợp radio vào các hoạt động kinh doanh hiện tại.
which gave the name for this series, is the compact size of the device.
đã đặt tên cho loạt bài này, là kích thước nhỏ gọn của thiết bị.
The compact size and built-in cable also make the Nucleum a perfect travel companion to take with on location.
Kích thước nhỏ gọn và cáp tích hợp cũng làm cho Nucleum trở thành người bạn đồng hành hoàn hảo để mang theo bên bạn.
Not only so, the compact size and relatively light weight is a benefit when shooting handheld for long hours.
Không chỉ có thế, kích thước nhỏ gọn và trọng lượng tương đối nhẹ là một lợi thế khi chụp cầm tay trong thời gian dài.
The compact size of the XIS-5335S makes sure it can be stationed even in the smallest of lobbies or rooms.
Kích thước nhỏ gọn của XIS- 5335S chắc chắn rằng nó có thể được đóng quân ngay cả trong những hành lang hoặc phòng nhỏ nhất.
This instrument combined the compact size of digital piano electronics with the majestic and elegant look of an acoustic grand.
Nhạc cụ này đã kết hợp kích thước nhỏ gọn của thiết bị điện tử piano kỹ thuật số với vẻ ngoài uy nghi và thanh lịch của một cây đàn acoustic.
The compact size makes them suitable for installation in splice trays placed in joint closures, cabinets or optical termination panels.
Kích thước nhỏ gọn làm cho chúng thích hợp cho việc lắp đặt trong các khay nối trong các khe co giãn, tủ hoặc các bảng kết cuối quang học.
The compact size and the ability to put multiple fields into a single barcode are the FANTASTIC benefits of 2D technology.
Kích thước nhỏ gọn và khả năng mã hóa nhiều trường vào một mã vạch duy nhất là lợi ích lớn của công nghệ 2D.
Regardless, the compact size makes it super easy to place in a room,
Bất kể, kích thước nhỏ gọn làm cho nó siêu dễ dàng để đặt trong một căn phòng,
The compact size of Amsterdam's historical city centre is just one of the many reasons why it is a perfect destination for a shopping trip.
Kích thước nhỏ gọn của trung tâm thành phố lịch sử của Amsterdam chỉ là một trong nhiều lý do khiến nó trở thành một điểm đến lý tưởng cho một kỳ nghỉ cuối tuần lãng mạn.
The compact size of Amsterdam's historic city centre is just one of the many reasons that makes it a perfect destination for a romantic long weekend.
Kích thước nhỏ gọn của trung tâm thành phố lịch sử Amsterdam chỉ là một trong nhiều lý do khiến nó trở thành một điểm đến lý tưởng cho một kỳ nghỉ cuối tuần lãng mạn.
The compact size of Amsterdam's historic city centre is just one of the many reasons that makes it a perfect destination for a romantic long weekend.
Kích thước nhỏ gọn của trung tâm thành phố Amsterdam lịch sử chỉ là một trong nhiều lý do tại sao nó là một điểm đến hoàn hảo cho một chuyến đi mua sắm.
The compact size of Amsterdam's historic city centre is just one of the many reasons that makes it a perfect destination for a romantic long weekend.
Sự nhỏ gọn của trung tâm thành phố lịch sử chỉ là một trong nhiều lý do khiến nó trở thành một điểm đến tuyệt vời cho ngày cuối tuần lãng mạn.
Results: 1098, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese