THE IMPORTANCE OF CREATING in Vietnamese translation

[ðə im'pɔːtns ɒv kriː'eitiŋ]
[ðə im'pɔːtns ɒv kriː'eitiŋ]
tầm quan trọng của việc tạo ra
importance of creating
importance of producing
importance of making
importance of generating
tầm quan trọng của việc tạo dựng

Examples of using The importance of creating in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ninh Binh Hidden Charm Hotel& Resort recognises the importance of creating the right impression when organising a conference, a business meeting,
Ninh Bình Hidden Charm Hotel& Resort nhận ra tầm quan trọng của việc tạo ấn tượng đúng khi tổ chức một hội nghị,
Understand the importance of creating and maintaining a dynamic business environment in an increasingly diverse, competitive, and global economy and business partner network.
Hiểu tầm quan trọng của việc tạo và duy trì môi trường kinh doanh năng động trong một mạng lưới đối tác kinh doanh và kinh doanh toàn cầu ngày càng đa dạng, cạnh tranh và toàn cầu.
highlights the importance of creating a relationship over sending out a promotional message and the risk you run by ignoring the human factor.
nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo mối quan hệ qua việc gửi thông điệp quảng cáo và rủi ro bạn chạy bằng cách bỏ qua yếu tố con người.
Yuki Fumihiko said the Japanese government would continue to cooperate with Cambodia to ensure it does not encounter the same problems as Japan- placing particular emphasis on the importance of creating“smart cities”.
CEOBANK. VN- Yuki Fumihiko cho biết chính phủ Nhật Bản sẽ tiếp tục hợp tác với Campuchia để đảm bảo họ không gặp phải vấn đề tương tự như Nhật Bản- đặc biệt nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc tạo….
FAMILY FUN RUN is a 100 per cent non-profit event that aim to raise awareness about Family Day and especially about the importance of creating a healthy environment for children to grow, to learn and to love.
(*) Family Fun Run là sự kiện 100% phi lợi nhuận, được tổ chức với mục đích nâng cao ý thức cộng đồng về gia đình và đặc biệt là về tầm quan trọng của việc tạo cho trẻ một môi trường để trưởng thành, học hỏi và yêu thương.
You may even hear the importance of creating a digital marketing strategy but do you know that 75% of the companies who reach out to us for digital marketing consultancy
Bạn thậm chí có thể nghe thấy tầm quan trọng của việc tạo ra một chiến lược tiếp thị kỹ thuật số
creates new challenges and opportunities for trade for Members at all stages of development, and we recognize the importance of creating and maintaining an environment which is favourable to the future development of electronic commerce.".
chúng tôi thừa nhận tầm quan trọng của việc tạo dựng và duy trì một môi trường có lợi cho sự phát triển trong tương lai của thương mại điện tử.
You understand the importance of creating buyer personas?
Nhưng liệu bạn có hiểu được tầm quan trọng của việc xây dựng Buyer Persona?
They understood the importance of creating a lasting impression.
Họ đã thấu hiểu tầm quan trọng của việc tạo ra ấn tượng lâu dài.
You now also know the importance of creating a plan.
Bây giờ bạn đã biết tầm quan trọng của việc xây dựng kế hoạch.
Most companies recognize the importance of creating a strong brand.
Hầu hết các doanh nghiệp chú trọng quan tâm để tạo ra một thương hiệu mạnh.
In the importance of creating a safe, supportive, and welcoming environment.
Trong tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường an toàn, hỗ trợ và chào đón.
You have to recognize the importance of creating protective bonds with other people.
Điều quan trọng là nhận ra tầm quan trọng của việc tạo ra các liên kết bảo vệ với những người khác.
President Trump stressed the importance of creating an environment consistent with the desire for peace.
Tổng thống Donald Trump cũng nêu bật tầm quan trọng của việc tạo ra những điều kiện phù hợp với mong muốn đạt được hòa bình.
He stressed the importance of creating a happier, more peaceful world, of acknowledging the oneness of humanity.
Ngài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra một thế giới hạnh phúc hơn, thanh bình hơn, thừa nhận tính nhất thể của nhân loại.
They emphasized the importance of creating new ways of working together over simply acquiring new individual skills.
Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra các cách làm việc với nhau so với việc đạt được các kỹ năng đơn thuần.
The importance of creating a clear plan has been demonstrated in previous research studies we have conducted.
Tầm quan trọng của việc tạo ra một kế hoạch rõ ràng đã được chứng minh trong các nghiên cứu trước đây chúng tôi đã tiến hành.
In my course on overcoming procrastination, I teach my participants the importance of creating your flow environment.
Trong khóa học về vượt qua sự trì hoãn, tôi đã dạy những người theo học tầm quan trọng của việc tạo ra nhịp chảy môi trường của mình.
PBNs(a grey hat tactic), Glen also promotes the importance of creating valuable content.
Glen cũng thúc đẩy tầm quan trọng của việc tạo ra nội dung có giá trị.
It discusses the importance of creating a logical architecture design based on business requirements before you implement a solution.
Nó thảo luận tầm quan trọng của việc tạo ra một thiết kế kiến trúc logic dựa trên các yêu cầu kinh doanh trước khi bạn thực hiện một giải pháp.
Results: 536, Time: 0.0396

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese