THE LARGEST TECHNOLOGY in Vietnamese translation

[ðə 'lɑːdʒist tek'nɒlədʒi]
[ðə 'lɑːdʒist tek'nɒlədʒi]
công nghệ lớn nhất
largest technology
biggest tech
largest tech
biggest technology
largest technological
biggest technological
greatest technological
greatest technology

Examples of using The largest technology in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
AT last week's annual International CES, one of the largest technology conventions, virtual reality goggles were hyped as a way to get a taste of the immersive 3-D technology..
AT hàng năm CES Quốc tế tuần trước, một trong những công ước công nghệ lớn nhất, kính thực tế ảo đã được thổi phồng như là một cách để có được một hương vị của công nghệ 3- D nhập vai.
In Vietnam, we have participated in Saigon Tech Fest(12/3), the largest technology fair in Ho Chi Minh City,
Tại Việt Nam, chúng tôi đã tham gia Sài Gòn Tech Fest( 12/ 3), là hội chợ công nghệ lớn nhất tại Hồ Chí Minh và được mời tham
Transferwise to Ukrainian facial recognition start-up Looksery which was acquired by Snapchat for a reported $150 million, the largest technology deal in Ukraine's history.
diện khuôn mặt Ukraine, được Snapchat mua lại với giá 150 triệu USD, hợp đồng công nghệ lớn nhất trong lịch sử Ukraine.
China questions the value of a trade agreement with the U.S., particularly in light of the larger technology dispute and the erratic U.S. tariff threats.
về cuộc tranh chấp kỹ thuật lớn hơn và mối đe dọa thuế nhập cảng thất thường của Mỹ.
Mobile is the largest technology platform in human history.
Mobile đã trở thành nền tảng công nghệ lớn nhất trong lịch sử loài người.
This would have been the largest technology deal in history.
Đây từng là một hợp đồng công nghệ lớn nhất trong lịch sử.
Web Summit is among the largest technology conferences in the world.
Hội nghị thượng đỉnh Web là một trong các hội nghị công nghệ lớn nhất thế giới.
It's also the largest technology IPO in the United States since Facebook.
Đây là một trong vụ IPO ngành công nghệ lớn nhất Hoa Kỳ từ sau Facebook.
The company has made one of the largest technology acquisitions in history(EMC).
Công ty đã tạo nên một trong những cuộc thu mua công nghệ lớn nhất( EMC).
Some of the largest technology companies in the world are undertaking a new effort to fix that.
Một số hãng công nghệ lớn nhất thế giới đang nỗ lực khắc phục điều này.
It is the largest technology buyout ever, eclipsing the $17.5 billion deal for Freescale Semiconductor in 2006.
Đây cũng là lần mua lại cổ phần công nghệ lớn nhất từ trước tới nay, vượt qua việc mua lại Freescale Semiconductor năm 2006 với giá 17,5 tỷ đô la.
The largest technology event in the Middle East,
Sự kiện công nghệ lớn nhất ở Trung Đông,
SoftBank is also well-known for providing the largest technology fund in the world with a capital of $100 billion.
SoftBank cũng nổi tiếng vì đang điều hành quỹ công nghệ lớn nhất thế giới với số vốn lên tới 100 tỷ USD.
Now SoftBank's Vision Fund, formally established last year, is the largest technology investment fund in the world.
Quỹ Tầm nhìn của Softbank thành lập vào năm ngoái hiện là quỹ đầu tư công nghệ lớn nhất thế giới.
MPs of both parties expressed concern about the size of the largest technology firms as well as their market power.
Các nghị sĩ của cả hai Đảng đều bày tỏ quan ngại về quy mô của các hãng công nghệ lớn nhất cũng như sức mạnh thị trường của họ.
When completed, it will be the largest technology business park in Hong Kong with a size of 87 hectares.
Khi hoàn thành, đây sẽ là khu kinh doanh công nghệ lớn nhất tại Hồng Kông với quy mô 87 ha.
IoT services will be the largest technology category through the end of the forecast after overtaking hardware spending this year.
Dịch vụ IoT sẽ là hạng mục công nghệ lớn nhất đến hết dự báo sau khi vượt qua chi tiêu phần cứng trong năm nay.
You can also get involved with the UCL Technology Society(TechSoc), one of the largest technology societies in the UK.
Bạn cũng có thể tham gia vào cộng đồng công nghệ UCL- một trong những cộng đồng công nghệ lớn nhất Anh quốc.
Recently, we embarked on the largest technology endeavor in our history to create the industry's most advanced central reservation system and distribution platform, choiceEDGE.
Gần đây, chúng tôi bắt tay vào nỗ lực công nghệ lớn nhất trong lịch sử của chúng tôi để tạo ra nền tảng hệ thống đặt phòng và phân phối trung tâm tiên tiến nhất trong ngành, sự lựa chọn.
Now, the company has become one of the largest technology companies in the world, with businesses in e-commerce,
Thế nhưng đến thời điểm hiện tại, công ty đã trở thành một trong những đế chế công nghệ lớn nhất thế giới,
Results: 4518, Time: 0.0367

The largest technology in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese