You need not try and squeeze a whole lot of information into the memo because it isn't necessarily a project proposal.
Bạn cần KHÔNG nhồi quá nhiều thông tin vào memo vì nó không phải là bản trình bày đề nghị một dự án.
According to Defense News, the memo reveals a drastic plan by US Navy leaders to cut their budget by billions of dollars.
Theo trang tin Defense News, bản ghi chú tiết lộ kế hoạch của các nhà lãnh đạo Hải quân Mỹ nhằm cắt giảm ngân sách tới hàng tỉ USD.
According to the memo, not much at the time the FBI obtained the FISA warrant on Page.
Theo bản ghi chú, không nhiều vào thời điểm mà FBI có được trát FISA nhắm vào ông Page.
He said he got the memo from someone he knew but he wouldn't say who.
Anh ấy nói mình lấy bản thông báo từ một người anh biết nhưng anh ấy sẽ không nói là ai.
On Thursday, the Memo development team added image and Youtube video support.
Vào ngày 10 tháng 5, nhóm phát triển Memo đã thêm hỗ trợ hình ảnh và video Youtube vào nền tảng này.
The memo cites an initial FISA warrant application- a document which usually has dozens of pages- as well as three additional renewals by the court.
Bản báo cáo dẫn một hồ sơ xin trát FISA ban đầu- một tài liệu thường bao gồm hàng chục trang giấy- cũng như 3 hồ sơn xin tòa gia hạn trát.
The memo doesn't provide further details about the information the FBI received about Papadopoulos.
Bản ghi chú không cung cấp thêm chi tiết về thông tin mà FBI nhận được về Papadopoulos.
But he wouldn't say who. He said he got the memo from someone he knew.
Anh ấy nói mình lấy bản thông báo từ một người anh biết nhưng anh ấy sẽ không nói là ai.
When using the Memo data type in a Web database, values that contain more
Khi dùng các kiểu dữ liệu Memo trong cơ sở dữ liệu Web,
Given that FISA warrants must be renewed every 90 days, the memo indicates that the government monitored Page's communications for nearly a year.
Vì các trát FISA phải được gia hạn mỗi 90 ngày, bản báo cáo cho thấy chính phủ đã theo dõi những liên lạc của ông Page suốt gần một năm.
The official said the memo reported by Axios, however, is“dated” and“not representative of the administration's thinking,” declining to provide further details.
Tuy nhiên, viên chức này cho biết bản báo cáo do Axios báo cáo là" có ngày" và" không đại diện cho tư duy của chính quyền", từ chối cung cấp thêm chi tiết.
The memo revealed the names of senior FBI and Justice Department officials
Bản ghi chú tiết lộ tên của các quan chức cao cấp của FBI
Do you know if with this method can save files in the Memo?
Bất kỳ ý tưởng nếu phương pháp này có thể lưu các tập tin trong Memo?
Except my breasts didn't get the memo that they were supposed to make milk for only one baby.
Ngoại trừ ngực của tôi không“ nhớ” ra rằng chúng được kỳ vọng chỉ nên tiết đủ sữa cho một đứa trẻ.
The memo noted with concern that Mandela and others in the 1964 trial might be sentenced to death.
Bản lưu trữ đã đề cập đến sự quan ngại về việc Nelson Mandela và những người bị đem ra xét xử năm 1964 sẽ bị tử hình.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文