THE MODERN TECHNOLOGY in Vietnamese translation

[ðə 'mɒdn tek'nɒlədʒi]
[ðə 'mɒdn tek'nɒlədʒi]
công nghệ hiện đại
modern technology
state-of-the-art technology
modern technological
modern tech
contemporary technology
cutting-edge technology

Examples of using The modern technology in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Using‘DIY' CCTV systems also provides a visible deterrent to intruders, while the modern technology used in many security camera systems today means you can integrate your cameras with your TV, PC, smartphone and tablet.
Sử dụng hệ thống camera quan sát“ DIY” cũng cung cấp một ngăn chặn những kẻ xâm nhập có thể nhìn thấy, trong khi các công nghệ hiện đại được sử dụng trong nhiều hệ thống camera an ninh ngày nay có nghĩa là bạn có thể tích hợp máy ảnh của bạn với TV, máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng của bạn.
go while providing any bias-free appraisals and sustaining discipline amongst the employees by using the modern technology.
duy trì kỷ luật giữa các nhân viên bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại.
Effect of the modern technologies on children.
Ảnh hưởng của tiến bộ công nghệ hiện đại đến trẻ em.
Even as of today with all the modern technologies and the….
Quả đúng như vậy, nay với công nghệ hiện đại và mọi thứ….
The modern technologies are getting more and more important in business.
Công nghệ hiện đại ngày càng được áp dụng trong kinh doanh.
With synchronization between equipments and lines, the modern technologies, fulfill the European quality standards(German Technology), automation system and information technology applications at a high level.
Với dây chuyền thiết bị đồng bộ, công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu( Công nghệ Đức) có hệ thống tự động hoá và ứng dụng công nghệ thông tin ở mức cao.
The huge scale of production and distribution is matched by a constant commitment to research, development and design of new products, and the modern technologies for manufacturing them.
Quy mô lớn về sản xuất và phân phối được kết hợp bởi một cam kết liên tục về nghiên cứu, phát triển và thiết kế các sản phẩm mới và công nghệ hiện đại để sản xuất ra những máy bơm nước tốt nhất.
The modern technology will.
Công nghệ hiện đại sẽ.
Let the modern technology help you.
Hãy để công nghệ hiện đại giúp bạn.
With the help of the modern technology.
Với sự trợ giúp của công nghệ hiện đại.
Because nowadays, with the help of the modern technology.
Hiện nay, với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại.
We own the modern technology center and all types of testing equipment.
Chúng tôi sở hữu trung tâm công nghệ hiện đại và tất cả các loại thiết bị thử nghiệm.
There will also be governments that collect taxes through the modern technology.
Cùng đó, vào thời điểm này cũng sẽ có những Chính phủ thu thuế thông qua công nghệ hiện đại này.
Previously, we had the modern technology of tiny affordable digital video cameras.
Trước đây, chúng ta đã có công nghệ hiện đại của máy quay video kỹ thuật số nhỏ giá cả phải chăng.
They are able the modern technology and management in very short time.
Họ có thể tiếp cận công nghệ và quản lý hiện đại nhanh chóng.
These products are designed and developed using superior-grade raw materials and the modern technology.
Những sản phẩm này được thiết kế và phát triển bằng cách sử dụng nguyên liệu cao cấp và công nghệ hiện đại.
The modern technology behind our Sanodyna® on-site systems offers another extremely important benefit.
Công nghệ hiện đại đằng sau các hệ thống Sanodyna ® mang lại nhiều tác dụng đặc biệt quan trọng khác.
The modern technology has provided us with control over almost everything on this planet.
Công nghệ hiện đại đã giúp con người kiểm soát hầu hết mọi thứ trên hành tinh.
Besides building the modern technology system, F88 is said to be expanding its business.
Bên cạnh việc xây dựng hệ thống công nghệ, F88 được cho là đang“ tăng tốc” mở rộng quy mô chuỗi cửa hàng.
The modern technology has made it possible for entrepreneurs to complete their work from anywhere.
Công nghệ hiện đại có thể giúp các doanh nhân làm việc ở mọi nơi.
Results: 5551, Time: 0.0821

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese