THE UNIQUE COMBINATION in Vietnamese translation

[ðə juː'niːk ˌkɒmbi'neiʃn]
[ðə juː'niːk ˌkɒmbi'neiʃn]
sự kết hợp độc đáo
a unique combination
unique synergy
a unique blend
the combination of originality
an exclusive combination
a unique fusion
sự kết hợp độc nhất
a unique combination
sự kết hợp duy nhất
a unique combination

Examples of using The unique combination in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Due to the unique combination of performance, security
Do để các sự kết hợp độc đáo của hiệu suất,
of a software platform, empowering purchases in the unique combination of EUR+ ONE,
nâng cao vị thế mua trong sự kết hợp độc đáo của EUR+ ONE,
as well as the unique combination of style, technique,
sự hiện diện lâu dài và liên tục của Phật giáo ở Myanmar từ thiên niên kỷ đầu tiên,">cũng như sự kết hợp độc đáo của phong cách,sự kiện.">
The unique combinations of issues, constraints,
Sự kết hợp độc đáo của các vấn đề,
The unique combination of MMORPG and FPS.
Sự kết hợp độc đáo giữa FPS và RPG.
CUSTOMERS VALUE: The unique combination of benefits received by target buyers.
Nhận biết giá trị… sự kết hợp độc đáo của các lợi ích mà những người mua mục tiêu nhận.
The unique combination of fatty acids can have profound positive effects on health.
Sự kết hợp độc đáo của các axit béo có thể có tác động tích cực sâu sắc đến sức khỏe.
PurinMix Coconut Flavor features the unique combination of milk and the sweetness of young coconut.
Bánh Flan PurinMix Dừa là sự kết hợp độc đáo giữa vị thơm của sữa quyện cùng vị ngọt thanh của dừa tươi.
Orkhon valley was formed by the unique combination of volcanic eruption and earthquake 20000 years.
Thác Orkhon được hình thành bởi sự kết hợp giữa phun trào núi lửa và động đất từ khoản 20.000 năm trước.
Your personal brand is the unique combination of experiences and skills that make you, YOU.
Thương hiệu cá nhân của bạn là sự kết hợp độc đáo giữa các kỹ năng và kinh nghiệm khiến bạn trở[…].
The unique combination of desire, planning,
Sự kết hợp độc đáo giữa khát vọng,
Moreover, the unique combination of fatty acids in coconut oil is good for dry skin.
Hơn nữa, sự kết hợp độc đáo của các axit béo trong dầu dừa rất tốt cho da khô.
The unique combination of natural sugars in honey can make it an ideal weight loss food.
Sự kết hợp độc đáo của các loại đường tự nhiên trong mật ong có thể làm cho nó trở thành một thực phẩm giảm cân lý tưởng.
The unique combination of natural materials contributes to the unique architecture and style of the space here.
Sự kết hợp độc đáo từ các vật liệu tự nhiên góp phần tạo nên sự độc đáo trong kiến trúc và phong cách của không gian nơi đây.
The unique combination of antioxidants and healthy fats help reduce LDL
Sự kết hợp độc đáo của chất chống oxy hoá và chất béo lành
They are particularly useful because they offer the unique combination of good welding properties with guaranteed strengths.
Chúng đặc biệt hữu ích bởi vì chúng mang lại sự kết hợp độc đáo của các tính chất hàn tốt với độ bền được bảo đảm.
No one else has the unique combination of talent, passion, and conscience that drives us.
Không ai khác có được sự kết hợp độc đáo của tài năng, niềm đam mê, và niềm tin như chúng ta.
They are particularly beneficial because they offer the unique combination of good welding properties with assured strengths.
Chúng đặc biệt hữu ích bởi vì chúng mang lại sự kết hợp độc đáo của các tính chất hàn tốt với độ bền được bảo đảm.
The unique combination of these characteristics gives the Tower of Pisa the world record in DSSI effects.
Sự kết hợp độc đáo của những đặc điểm này khiến tháp nghiêng Pisa đạt kỷ lục thế giới về hiệu ứng DSSI.
Customers also will love the unique combination of style, adaptability and affordability this wagon brings.”.
Khách hàng cũng sẽ yều thích sự kết hợp độc đáo của phong cách, khả năng thích ứng và khả năng chi trả mà chiếc xe này mang lại”.
Results: 1268, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese