THEIR ALGORITHM in Vietnamese translation

Examples of using Their algorithm in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In 2017, a different team of researchers demonstrated that AI could learn to spot early signs of Alzheimer's disease; their algorithm evaluated brain scans to predict if a person would be likely to develop Alzheimers, and it did so with about 84 percent accuracy, Live Science previously reported.
Năm 2017, một nhóm các nhà nghiên cứu khác nhau đã chứng minh rằng AI có thể học cách phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh Alzheimer; thuật toán của họ đã đánh giá bằng cách sử dụng AI quét não để dự đoán liệu một người có khả năng mắc bệnh Alzheimer hay không và nó đã có thể chẩn đoán sớm những dấu hiệu của Alzheimer với độ chính xác đến 84%, theo Live Science.
pingback spam using their algorithms.
spam pingback bằng thuật toán của họ.
Google is constantly changing their algorithms to help better the search engine results, and user experience is something they care about.
Google đang liên tục thay đổi thuật toán của họ để giúp đỡ tốt hơn các kết quả công cụ tìm kiếm, và kinh nghiệm người dùng là một cái gì đó mà họ quan tâm.
Sapiens evolved in the savannah thousands of years ago, and their algorithms are not built to handle 21st-century data flows.
Sapiens đã tiến hóa trong những đồng cỏ Africa trong hàng chục ngàn năm trước, và algorithm của họ chỉ là đã không được xây dựng để tiến hành những luồng dữ liệu của thế kỷ XXI.
To make things even more interesting, Google has been continuously working on their algorithms.
Để mọi thứ trở nên thú vị hơn, Google đã liên tục vận hành dựa trên những thuật toán của họ.
As many of you know, search engines have changed their algorithms to favor topic- based content, and SEOs have had to adapt to
Như nhiều bạn đã biết, các công cụ tìm kiếm đã thay đổi thuật toán của họ để ủng hộ nội dung dựa trên chủ đề
Google is constantly updating their algorithms to better improve services for their customers, as we have seen in the past with Penguin, Panda,
Google đang liên tục cập nhật thuật toán của họ để cải thiện tốt hơn các dịch vụ cho khách hàng của họ,
As many of you know, search engines have changed their algorithms to favor topic-based content, and SEOs have had to adapt to a“topic
Như nhiều bạn đã biết, các công cụ tìm kiếm đã thay đổi thuật toán của họ để ủng hộ nội dung dựa trên chủ đề
Of course, you also know why: search engines tweak their algorithms every day in order to improve the quality of the search process, and SEO specialists look
Tất nhiên, bạn cũng biết tại sao: công cụ tìm kiếm điều chỉnh thuật toán của họ mỗi ngày để cải thiện chất lượng của quy trình tìm kiếm
It's further evidence of the power of machine learning to improve healthcare, providing they have access to the right levels of data to both train their algorithms on and also to derive their insights from.
Đó là bằng chứng nữa về sức mạnh của học máy để cải thiện sức khỏe, cung cấp cho họ quyền truy cập vào mức dữ liệu phù hợp để vừa đào tạo thuật toán của họ, vừa để rút ra những hiểu biết của họ..
also it's a signal for the search engines that you're trying to trick their algorithms.
bạn đang cố gắng thao túng( lừa) thuật toán của họ.
to help increase PageRank, however, in recent times, Google and other search engines have adapted their algorithms to prevent link farms from appearing at the top of search engine results pages(SERPs).
các công cụ tìm khác đã điều chỉnh thuật toán của họ để ngăn Link farm xuất hiện ở đầu trang kết quả của công cụ tìm kiếm( SERPs).
Sapiens evolved in the African savannah tens of thousands of years ago, and their algorithms are just not built to handle twenty-first-century data flows.
Sapiens đã tiến hóa trong những đồng cỏ Africa trong hàng chục ngàn năm trước, và algorithm của họ chỉ là đã không được xây dựng để tiến hành những luồng dữ liệu của thế kỷ XXI.
targeted) periodically do keep on changing their algorithms, so you must know how to adapt to these changes if you want to stay on the top.
định kỳ tiếp tục thay đổi thuật toán của chúng, vì vậy bạn phải biết cách thích ứng với những thay đổi này nếu bạn muốn đứng đầu.
This can cause issues when the mobile page has less content than the desktop page because their algorithms are not evaluating the actual page that is seen by a mobile searcher.
Điều này có thể gây ra các vấn đề khi trang di động có ít nội dung hơn trang máy bàn vì các thuật toán của chúng tôi không đánh giá trang web thực sự được hiển thị trên di động.
of competition on every niche and because Google is working continuously trying to make their algorithms better and their search results more accurate.
bởi vì Google đang làm việc liên tục cố gắng để làm cho các thuật toán của họ tốt hơn và kết quả tìm kiếm của họ chính xác hơn.
As they accumulate knowledge and test their algorithms, I think within two years we will probably see China having the capability to use cybertools to intervene in the U.S. election," Tzeng told the Nikkei Asian Review.
Khi họ tích lũy và kiểm soát được thuật toán của họ, tôi nghĩ trong vòng 2 năm nữa, chúng ta có thể thấy Trung Quốc có khả năng sử dụng những công cụ mạng để can thiệp vào cuộc bầu cử ở Hoa Kỳ”, ông Tzeng trả lời phỏng vấn của tờ Nikkei Asian Review.
is going to survive, the companies running these platforms are going to have to keep steering their algorithms, perhaps informed by behavioural science, to encourage cooperation and kindness rather than division and abuse.
các công ty vận hành những nền tảng này sẽ tiếp tục điều chỉnh thuật toán của họ, có lẽ cùng với những tri thức về khoa học hành vi, sẽ giúp khuyến khích sự hợp tác và lòng tử tế hơn là sự chia rẽ và tấn công.
is going to survive, the companies running these platforms are going to have to keep steering their algorithms, perhaps informed by behavioural science, to encourage cooperation rather than division,
các công ty vận hành những nền tảng này sẽ tiếp tục điều chỉnh thuật toán của họ, có lẽ cùng với những tri thức về khoa học hành vi,
to increase their rankings, search engines have improved their algorithms in order to ignore artificial links(example: advertorial guest post links)
các công cụ tìm kiếm đã cải thiện thuật toán của họ để bỏ qua các liên kết nhân tạo( ví dụ:
Results: 140, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese