THIS IS THE KEY in Vietnamese translation

[ðis iz ðə kiː]
[ðis iz ðə kiː]
đây là chìa khóa
this is the key
here's the key
here're the keys
đây là chìa khoá
here is the key
đây chính là
this is exactly
this is precisely
thats
điều này chính là chìa khóa
đây là điều then chốt

Examples of using This is the key in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is the Key to the Mysteries.
Đây chính là chìa khóa cho những điều bí ẩn.
This is the key to connect your devices.
Đó là chìa khóa của kết nối giữa các thiết bị của bạn.
But this is the key to success.
Nhưng đó là chìa khóa của thành công.
This is the key to a healthy life.
Nó chính là chìa khóa tới một cuộc sống khỏe mạnh.
This is the key to connecting with the audience.
Đây chính là chìa khóa tạo nên sự kết nối với khán giả.
This is the key to your future happiness.
Đây sẽ là chìa khóa cho hạnh phúc của bạn trong tương lai.
This is the key to getting the best price.
Đây chính là yếu tố để có được giá tốt nhất.
This is the key to conquering the music revolution.
Đây chính là chìa khóa để chinh phục cuộc cách mạng âm nhạc.
This is the key, our dear sister!
Đó chính là chìa khóa, cậu em thân mến ạ!
This is the key to attracting talent.
Đây chính là chìa khóa giúp thu hút nhân tài.
This is the key to Malaysia's victory.
Đó là chìa khóa để Malaysia giành chiến thắng.
This is the key to a good cup of coffee.
Đây chính là chìa khóa cho ly một tách cà phê tuyệt vời.
And sometimes, this is the key.
Và đôi khi nó là chìa khóa.
This is the key to our whole mucusless diet program.
Điều này là chìa khóa cho toàn bộ chương trình không chất nhầy của chúng tôi.
And this is the key to understanding the world.
đây chính là chìa khóa để thấu hiểu thế giới.
This is the key for connecting.
Đây chính là chìa khóa cho sự kết nối.
This is the key to acting naturally.
Đây là điều quan trọng để diễn tự nhiên.
This is the key to increase your sales.
Đây chính là chìa khoá để tăng doanh thu bán hàng của bạn.
We believe that this is the key to positive social change.
Đây chính là chìa khóa để dẫn đến sự thay đổi tích cực của xã hội.
This is the key to science.
Đó chính là chìa khóa của khoa học.
Results: 213, Time: 0.0629

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese