TO BE USED IN in Vietnamese translation

[tə biː juːst in]
[tə biː juːst in]
để sử dụng trong
for use in
for usage in
to utilize in
để được sử dụng trong
to be used in
to be employed in
để dùng trong
for use in
to spend in
to taking in

Examples of using To be used in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Use bullet formatting for creating a random list that doesn't need to be used in any particular order(for example, a grocery list).
Dùng định dạng dấu đầu dòng để tạo danh sách ngẫu nhiên vốn không cần phải sử dụng theo thứ tự cụ thể nào( chẳng hạn như danh sách mua đồ tạp phẩm).
The language to be used in the arbitral proceedings shall be Vietnamese and English.
Ngôn ngữ dùng trong phân xử trọng tài sẽ là tiếng Anh và tiếng Việt.
ËThe readings from Sacred Scripture to be used in special circumstances(cf. no. 362);
Các bài đọc Kinh Thánh được dùng trong những hoàn cảnh đặc biệt( QCSL 362);
Easy setup and convenient to be used in different places to have more fun.
Dễ dàng thiết lập và thuận tiện để được sử dụng ở những nơi khác nhau để có nhiều niềm vui hơn.
each of which is allowed to be used in certain contexts and is disallowed in others.
mỗi trong số đó cho phép sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định và không được phép ở chỗ khác.
Equipment intended to be used in vehicles, on board ships
Các thiết bị được dùng trong xe, trên thuyền
This enables the NAP 200 to be used in a two-box amplifier configuration with a Naim preamplifier such as the NAC 202.
Điều này cho phép nó được sử dụng trong một hai hộp cấu hình bộ khuếch đại với một preamplifier Naim NAC 202.
The weather is so severe that there is even a“thermal scale” to be used in men's matches at the beginning of the second week of the US Open.
Thời tiết khắc nghiệt đến nỗi có cả“ thang đo nhiệt” mang ra sử dụng trong các trận đấu của nam ở đầu tuần thứ hai Mỹ Mở rộng.
Thermal flow meter also doesn't have approved industrial jurisdictions to be used in pipelines in facilitating natural gas custody transfer.
Đồng hồ đo lưu lượng nhiệt cũng không có thẩm quyền công nghiệp được phê duyệt sẽ được sử dụng trong các đường ống trong việc tạo điều kiện chuyển giao khí tự nhiên.
If you have ever seen Prometheus, you will find a lot of ideas to be used in new movies,
Nếu từng coi qua Prometheus, bạn sẽ thấy rất nhiều ý tưởng được sử dụng lại trong phim mới,
An article on“Weapons to be used in World War III” is not.
Nhưng bài về" Vũ khí dùng trong Chiến tranh thế giới lần thứ 5" thì không.
It was not until 2000 that the Internet was allowed to be used in Myanmar but at very high prices
Phải đến năm 2000, Internet mới được cho phép sử dụng tại Myanmar nhưng với cái giá rất cao
So they are just going to be used in the war against the demon race huh”(Rembrandt).
Vậy là chúng sẽ bị sử dụng trong cuộc chiến chống Ma tộc hử”( Rembrandt).
The car is made to be used in the modern age and so has the
Chiếc xe được thực hiện cho được sử dụng trong thời hiện đại
JamesBaker developed the optics for a large-format camera to be used in the U-2 while working for Perkin-Elmer.
James Baker đã phát triển các thấu kính cho một camera lớn được sử dụng trên chiếc U- 2 trong khi làm việc cho Perkin- Elmer.
It is only allowed to be used in insect traps
Và nó chỉ được phép sử dụng trên các bẫy côn trùng,
The project calls for the rover to be used in four other exploration areas, so it will
Rover được dự kiến dùng trong bốn khu vực thăm dò khác,
Equipment intended to be used in vehicles, on board ships
Các thiết bị được dùng trong xe, trên thuyền
You can also use the mouse to select the cells to be used in the formula instead of typing the cell number or cell reference.
Bạn cũng có thể sử dụng chuột để chọn các ô sẽ được sử dụng trong công thức thay vì gõ các số di động hoặc tham chiếu ô.
Additionally, MMAD is reported to be used in the production of site-specific antibody drug conjugates(NDCs).
Ngoài ra, MMAD được báo cáo là được sử dụng trong sản xuất các liên hợp thuốc kháng thể đặc hiệu tại chỗ( NDCs).
Results: 1133, Time: 0.066

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese