TO COME WITH ME in Vietnamese translation

[tə kʌm wið miː]
[tə kʌm wið miː]
đến với tôi
come to me
to us
reached me
approached me
để đi cùng tôi
đi cùng chứ
đi với bố
go with him
đi cùng với chị
theo tôi nào
đi cùng con
go with you
come with you
đi với bà
come with you
to go with her

Examples of using To come with me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You mean you want to come with me?
Ý--- ý là cậu muốn đi với mình à?
Don't worry. I'm not asking you to come with me.
Đừng lo. Tôi không yêu cầu bà đi cùng đâu.
Y-you mean you want to come with me?
Ý--- ý là cậu muốn đi với mình à?
I'm not asking you to come with me.
Tôi không yêu cầu bà đi cùng đâu.
Unless you want to come with me.
Hay em cùng đi với chị.
You need to come with me now.
Cháu cần phải đi với ta ngay.
I want you to come with me now.
Em muốn anh đi với em ngay.
I want you to come with me, Damon.
Anh muốn em đi cùng anh, Luhan.
Do you want to come with me, young man?
Bạn đi cùng tôi chứ, bạn trẻ?
You want to come with me to Storybrooke?
Ông muốn cùng tôi đến Storybrooke ư?
Does my spouse need to come with me?
Chồng có nên đi cùng với tôi?
You don't need to come with me, stay here and learn slowly.”.
Nàng không phải đi theo ta, ở lại doanh trại từ từ mà học.”.
I just want you to come with me and be my wife.
Anh chỉ muốn em đi với anh và làm vợ anh..
You need to come with me.
Anh nên đi theo tôi.
Englishmen to come with me.
Do 47 want to come with me or not?
Chương 244 Có muốn anh đi cùng hay không?
Whoever wants to come with me, come with me.".
Kẻ nào muốn đến với Ta hãy theo Ta”.
I need you to come with me on a patrol in two days.".
Tôi muốn cậu cùng đi với tôi trong chuyến công tác 2 tuần sắp tới.”.
Do you want to come with me or not?
Ngươi có muốn đi với ta hay không?
My friend wants to come with me, is there a problem with that?
Anh ấy muốn đi cùng ta, có vấn đề gì không?”?
Results: 394, Time: 0.0654

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese