TO DO IT ALL in Vietnamese translation

[tə dəʊ it ɔːl]
[tə dəʊ it ɔːl]
để làm tất cả
to do all
to make all
để làm tất cả điều đó
to do all of that
để làm hết mọi việc
to do everything
để thực hiện tất cả mọi

Examples of using To do it all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I tried to do it all.
tôi cố gắng để làm mọi việc.
Mistake 3: Trying to do it all yourself.
Sai lầm thứ ba: Cố làm mọi thứ một mình.
You never have enough time and energy to do it all.
Bạn sẽ không bao giờ có đủ thời gian và nguồn lực để làm hết chúng.
to sit down and wait on God to do it all.
chờ đợi Thiên Chúa làm hết.
Uber is really trying to do it all.
Thật vậy, Uber đang cố gắng làm điều đó.
Don't expect school to do it all.
Đừng kỳ vọng nhà trường sẽ làm hết mọi việc.
How can you find the motivation to do it all?
Làm thế nào để có động lực làm tất cả mọi thứ?
Stop asking the schools to do it all.
Để các trường Đại học làm hết luôn đi.
I learned how to do it all.
Tôi đã học được cách làm tất cả của nó.
You won't have enough time to do it all.
Bạn sẽ không có đủ thời gian để làm tất cả mọi thứ.
Brie: We really want to do it all!
Ryota:( cười) thật sao, chúng tôi muốn làm mọi thứ ấy!
to try to do it all.
tôi cố gắng để làm mọi việc.
The perfect place to do it all.
Địa điểm hoàn hảo để làm mọi việc.
Are you tryin' to do it all by yourself?
Chị định tự tay làm tất à?
We want to do it all.
Bọn tôi muốn làm cả.
dishes I tried to do it all.
con cố gắng làm mọi thứ.
Are you trying to do it all by yourself?
Chị định tự tay làm tất à?
Do not expect the school to do it all.
Đừng kỳ vọng nhà trường sẽ làm hết mọi việc.
Try to do it all yourself.
Cố gắng tự làm mọi việc.
You may be tempted to do it all in a day, but hold on, start slow and go gradual for sustained results.
Bạn có thể bị cám dỗ để làm tất cả bài tập trong một ngày, nhưng bắt đầu chậm và dần dần cho kết quả bền vững.
Results: 179, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese