TYPE OF ATTACK in Vietnamese translation

[taip ɒv ə'tæk]
[taip ɒv ə'tæk]
kiểu tấn công
type of attack
kind of attack
sort of attack
attack patterns
style of attack
types of assault
loại tấn công
types of attacks
kind of attack
sort of attack
type of assault
dạng tấn công
form of attack
types of attacks
kind of attack

Examples of using Type of attack in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This type of attack isn't new- but this is the biggest I have seen.
Cuộc tấn công kiểu này không phải là mới- nhưng đây là lần tấn công lớn nhất mà tôi từng thấy.
The result is that this type of attack can be considered a“half-open attack”.
Kết quả của kiểu tấn công này được coi là cuộc tấn công half- open.
But root control is unnecessary in order to carry out the type of attack executed by Jackeey Wallpaper, according to another Lookout researcher.
Tuy nhiên, đáng ngại là quyền root lại không cần tới với kiểu tấn công được thực hiện như với ứng dụng Jackeey Wallpaper, theo Tim Wyatt, một nhà nghiên cứu khác của Lookout.
We are not currently aware of a way of preventing this type of attack.
Hiện nay chúng ta không có bất cứ 1 phương thức nào để phòng chống các vụ tấn công kiểu này.
basically every other type of attack.
về cơ bản tất cả các loại tấn công khác.
A method to authenticate the communicating parties to each other is generally needed to prevent this type of attack.
Một phương pháp để xác thực các bên tham gia với nhau là cần thiết để đề phòng các loại hình tấn công này.
In this type of attack, a medium-sized XML document of nearly two hundred kilobytes in size could require within the range of hundreds of megabytes to several gigabytes of memory.
Trong kiểu tấn công này, một tài liệu XML cỡ trung bình khoảng 200kb có thể yêu cầu trong phạm vi hàng trăm MB đến vài GB bộ nhớ.
This type of attack has grown hugely in recent years, with malware research
Kiểu tấn công này đã tăng lên rất nhiều trong những năm gần đây,
One country, in particular, has an advantage in executing this type of attack- China, which according to some estimates represents
Một quốc gia cụ thể có lợi thế thực hiện loại tấn công này: Trung cộng,
If you're a victim of this type of attack, you will receive a message claiming that the sender has incriminating evidence about something you did in the past.
Nếu bạn là nạn nhân của kiểu tấn công này, bạn sẽ nhận được một tin nhắn tuyên bố rằng người gửi có bằng chứng buộc tội về những điều bạn đã làm trong quá khứ.
DDoS is a type of attack where multiple compromised systems, which are often infected with a Trojan,
DDoS là một loại tấn công DOS, nơi nhiều hệ thống bị xâm phạm,
DDoS is a type of attack where multiple compromised systems are used to target a single system causing a Denial of Service(DoS) attack..
DDoS là một kiểu tấn công DOS bằng cách huy động nhiều hệ thống được sử dụng để nhắm vào mục tiêu một hệ thống duy nhất gây ra một cuộc tấn công từ chối dịch vụ( DoS).
One type of attack, called the‘downgrade attack',
Một loại tấn công, được gọi
The best protection against this type of attack is output sanitization, meaning that any data received from the client-side should be sanitized
Cách bảo vệ tốt nhất chống lại kiểu tấn công này là xử lí đầu ra,
This type of attack will pose a credibility issues and will impact banks with mobile banking services,
Loại tấn công này sẽ đặt ra những vấn đề về độ tin cậy và sẽ ảnh hưởng
If this type of attack becomes prevalent in the future, we will update
Nếu kiểu tấn công này trở nên phổ biến trong tương lai,công nghệ của hãng bảo mật Lookout cho biết.">
commit fraud, were the most common type of attack last year, accounting for 25
hành vi lừa đảo, là loại tấn công phổ biến nhất năm ngoái,
Each type of attack makes a particular sound and, after a while, you can develop
Mỗi kiểu tấn công được tạo thành một âm thanh đặc biệt
how to detect and prevent that type of attack from happening.
ngăn chặn loại tấn công đó xảy ra.
basically every other type of attack.
về cơ bản là mọi loại tấn công khác.
Results: 107, Time: 0.0508

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese