WAS CREMATED in Vietnamese translation

[wɒz kri'meitid]
[wɒz kri'meitid]
được hoả táng
was cremated
đã được hỏa
bị hỏa táng
was cremated
bị thiêu
be burned
burned
was set
by fire
scorched

Examples of using Was cremated in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
died, and was cremated.
chết đi và được hoả táng.
She was cremated at the Pashupati Aryaghat,
được hỏa táng tại Pashupati Aryaghat,
She was cremated on February 26.[1]
được hỏa táng vào ngày 26 tháng 2.[ 1]
Gary was cremated in Père Lachaise Cemetery
Gary được hỏa táng tại Nghĩa trang Père Lachaise
The Buddha was cremated after his death, and there are cremation relics that were distributed to different families.
Đức Phật được hỏa táng sau khi chết, và có những di tích hỏa táng mà đã được phân phát cho các gia đình khác nhau.
Burton's body was cremated and the ashes were scattered at the Maxwell Ranch.[15]was played.">
Burton được hỏa táng và tro được rải ở Maxwell Ranch.[được mở lên.">
scriptures, and the Tahoto is a red pagoda marking the site where Nichiren was cremated.
Tahoto là một ngôi chùa đánh dấu địa điểm nơi Nichiren được hỏa táng.
Records indicate Theo Galavan's dead body was brought here, that it was cremated.
Các hồ sơ cho biết xác Theo Galavan được đưa tới đây, rằng nó được hỏa táng.
But Park has told other reporters her father was cremated and she had to dispose of the ashes on her own.
Thế nhưng Park lại nói với một số phóng viên khác rằng cha của cô đã được hỏa táng và cô phải tự mình đem vứt bỏ tro.
He was cremated. So, no bones, and he's not tethered to any object that we know of.
Anh ta được hỏa tang. và anh ta không bị buộc vào bất cứ vật gì mà ta biết.
After his death, his remain was cremated, but his ashes were kept and not scattered in a river according to the Hindu belief.
Sau khi chết, ông được hỏa thiêu nhưng tro cốt của ông không rải xuống sông theo tục lệ của người Hindu.
Einstein died in Princeton and was cremated at Trenton, New Jersey,
Einstein đã được hỏa táng tại Trenton, New Jersey lúc 04:
His body was cremated and his ashes shared between his son Tony and daughter Val.
Xác của ông đã được hỏa táng và tro của ông được chia sẻ cho con trai của ông Tony và con gái Val.
The man's body was cremated after being found and is presently being
Thi thể của ông đã được hỏa táng sau khi được tìm thấy,
She was cremated in Tucson, and her ashes were scattered at McCartney's farm in Sussex.
được hỏa thiêu và tro của cô được rải trong trang trại của McCartney ở Sussex[ 39].
She was cremated in Tucson, and her ashes were scattered at the McCartney farm in Sussex.
được hỏa thiêu và tro của cô được rải trong trang trại của McCartney ở Sussex[ 39].
MacGowran was cremated after his death and his ashes scattered in the sea.
MacGowran đã được hỏa táng sau khi ông chết và tro của ông nằm rải rác trên biển.
After his death, he was cremated, but his ashes were not scattered in a river, in accordance with Hindu belief.
Sau khi chết, ông được hỏa thiêu nhưng tro cốt của ông không rải xuống sông theo tục lệ của người Hindu.
Yeah, see, the problem is that Ana Martinez was cremated, so we don't have an autopsy.
Ừ, vấn đề là Ana Martínez đã được hỏa táng nên không khám nghiệm tử thi được..
She was cremated in a grand royal funeral presided over by her nephew the king at Sanam Luang in front of the Grand Palace.
đã được hỏa táng trong một đám tang của hoàng gia lớn chủ trì bởi cháu trai của bà vua tại Sanam Luang ở phía trước của Hoàng cung.
Results: 111, Time: 0.049

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese