WHAT MAKE in Vietnamese translation

[wɒt meik]
[wɒt meik]
những gì làm
what makes
what do
what works
what causes
what gets
điều gì khiến
what makes
what causes
what brings
what keeps
what led
what gets
what drives
what drew
what gives
what puts
những gì tạo nên
what makes
what constitutes
what creates
cái gì khiến
what makes
what brings
what caused
what prompted
what keeps

Examples of using What make in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What make your energy level to increase or decrease energy?
Điều gì làm tăng hay giảm năng lượng của bạn?
What make PH-EU become an enviroment company among others?
Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa PH- EU và các công ty khác?
That is what make us strong.
Đó là điều khiến chúng ta mạnh mẽ.
What make us better?
Điều gì làm chúng ta tốt hơn?
So what make the difference to success?
Vậy điều gì làm nên sự khác biệt để thành công?
What make you stand out in a positive way?
Điều gì làm bạn nổi bật theo hướng tích cực?
What make the Fenix HM50R so great?
Điều gì làm cho MS- 50G trở nên tuyệt vời?
This is what make my brother very depressed.
Đây là điều khiến chồng tôi vô cùng thất vọng.
That's what make us cowboys?
Vậy ta sẽ làm gì?
What make you so special?
Cái gì làm anh" kỳ" thế?
High standards are what make the Northwest family great.
Tiêu chuẩn cao là điều khiến gia đình Northwest tuyệt vời đấy.
What make's you so sure?
Điều gì làm anh tự tin thế?
Back links are what make or break a site;
Liên kết ngược lại là những gì tạo ra hoặc phá vỡ một trang web;
What make me start thinking about this?
Điều gì đã khiến tôi bắt đầu suy nghĩ về điều đó nhỉ?
What make of car is most likely to cause an accident?
Điều gì làm cho chiếc xe có nhiều khả năng gây ra tai nạn?
What make us different than others.
Điều gì làm chúng tôi khác biệt với những người khác.
What make audiences more and more addicted to Lisa(Black Pink)!
Những điều khiến cho fan ngày càng' phát cuồng' Lisa( Black Pink)!
What make you think you need to change?
Điều gì làm bạn bắt đầu suy nghĩ rằng bạn cần thay đổi?”?
The things that make Musk great are also what make him flawed.
Điềukhiến Musk trở nên tuyệt vời cũng là điều khiến ông thiếu sót.
But these characteristics are what make it a great vehicle to move your business forward or take your family to places.
Nhưng những đặc điểm này là những gì làm cho nó là một phương tiện tuyệt vời để di chuyển kinh doanh của bạn chuyển tiếp hoặc đưa gia đình của bạn đến nơi.
Results: 155, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese