WHAT WILL MAKE in Vietnamese translation

[wɒt wil meik]
[wɒt wil meik]
những gì sẽ làm
what will make
what would make
what you will do
what's going to make
what we are going to do
what would cause
điều gì sẽ khiến
what would make
what will make
what would cause
what is going to make
what will keep
what's going to keep
what does make
what would keep
what will get
điều gì làm
what do
what make
what causes
what works
những gì khiến
what makes
what causes
what drives
what gets
what keeps
what led
cái gì sẽ khiến
what will make
điều gì sẽ giúp
what will help
what would help
what will make
what is going to help

Examples of using What will make in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What will make him better?
Thế làm gì sẽ khiến anh ta khá hơn?
That's what will make life interesting.
Đó là điều sẽ làm cho cuộc sống thú vị.
He knows what will make you happy in the moment.
Nhưng bạn có thể biết điều gì khiến bạn hạnh phúc ngay lúc này.
This is what will make your home truly yours.
Đó là điều làm cho ngôi nhà bạn thật sự là của bạn.
Focus on what will make you feel comfortable and secure.
Hãy tập trung vào những gì sẽ cho bạn cảm giác thoải mái và an toàn.
This is what will make us successful in the long term.
Đó là điều sẽ giúp ta thành công trên đường dài.
This is what will make or break this show.
Đó là những gì làm cho hoặc phá vỡ shot này.
What will make the audience is the quality of the game.”.
Điều gì sẽ làm cho khán giả đó là chất lượng của trận đấu.
This is exactly what will make your girlfriend happy.
Đây là điều khiến bạn gái vô cùng hạnh phúc.
What will make them continue to read?
Điều gì khiến họ đọc tiếp?
Do what will make you happy.”.
Hãy làm những gì làm cho bạn hạnh phúc.".
Only I know what will make me happy.
Họ biết rõ điều gì khiến mình hạnh phúc.
And what will make you know what it is?
điều gì cho Ngươi biết nó là gì?.
What will make a difference now is PATIENCE.
Điều làm nên khác biệt chính là sự KIÊN NHẪN.
And what will make you know exactly what Hell-fire is?
điều gì cho Ngươi biết Saqar là gì?.
And what will make you realize that perhaps the Hour is close at hand?
điều gì sẽ cho Ngươi biết có lẽ Giờ( Xét Xử) sắp gần kề?
What will make my life fulfilling?”.
Cái gì sẽ làm cho đời tôi được mãn nguyện?”.
What will make me happy?
Vậy điều gì sẽ khiến mình hạnh phúc?
What will make our customers trust us?
Điều nào khiến khách hàng tin tưởng chúng tôi?
What will make the biggest impression?
Điều gì sẽ tạo ấn tượng tốt nhất?
Results: 244, Time: 0.054

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese