WHEN CONTACTING in Vietnamese translation

[wen 'kɒntæktiŋ]
[wen 'kɒntæktiŋ]
khi liên hệ
when contacting
when connecting
khi tiếp xúc
when in contact
upon exposure
when exposed
when interacting
once exposed
khi liên lạc
when contacting
when communicating

Examples of using When contacting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
GetResponse can help a business test what works when contacting customers through email.
Phần mềm GetResponse có thể giúp doanh nghiệp kiểm tra những thông tin khi tiếp xúc với khách hàng thông qua email.
But then when contacting the commanders of the units in the area, we found out
Nhưng hỡi ôi, khi liên lạc đến các cấp chỉ huy của các đơn vị
When contacting the people on your list, try to put
Nếu liên lạc với những người trong danh sách của bạn,
need to make sure, assessing your reaction when contacting him.
đánh giá phản ứng của bạn khi liên lạc với anh ta.
Please note that when contacting Customer Service to request such an account closure, you must identify that you are requesting an Account
Xin lưu ý rằng khi liên hệ Phòng Dịch vụ Khách hàng để yêu cầu Đóng Tài khoản của bạn,
Please note that when contacting Customer Service to request closure of your Account, you must identify that you are requesting an Account
Xin lưu ý rằng khi liên hệ Phòng Dịch vụ Khách hàng để yêu cầu Đóng Tài khoản của bạn,
retention in school, schools should exercise care and concern when contacting social services or law enforcement agencies.
thực hiện việc chăm sóc và quan tâm khi tiếp xúc các cơ quan pháp chế và dịch vụ xã hội.
If you use a password when contacting your service provider to obtain your customer information, avoid using any sensitive or readily apparent information, such as your social security number.
Nếu bạn sử dụng mật khẩu khi liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để có được thông tin khách hàng của mình, hãy tránh sử dụng bất kỳ thông tin nhạy cảm hoặc quá hiển nhiên nào, chẳng hạn như số an sinh xã hội của bạn.
When contacting applicants, especially those who do not know in advance,
Khi liên lạc với ứng viên, đặc biệt là những ứng viên
Here's an example of an email template you may want to consider as a guideline when contacting overseas suppliers from Alibaba.
Dưới đây là một ví dụ về một mẫu email bạn có thể xem xét như một phương án tham khảo khi tiếp xúc gửi mail giao dịch với các nhà cung cấp ở nước ngoài trên Alibaba.
Greater security and confidentiality: Humans may make errors when contacting patients about their prescriptions or when following security
Sự bảo mật tốt hơn: Con người có thể mắc lỗi khi liên hệ với bệnh nhân về đơn thuốc của họ
When contacting fmdostoyevsky. com through contact forms or email subscribers receive documents, articles, ebook… you may need to provide some personal information such as name, email….
Khi liên hệ với bodamvotuyen. com qua các form liên hệ hay đăng ký email nhận tài liệu, bài viết, ebook… bạn có thể cần cung cấp một số thông tin cá nhân như tên, email….
When contacting us, please indicate your name, address, email address,
Khi liên hệ với chúng tôi, vui lòng cho biết tên,
The bilingual call center agents are diligent in sending out a confirmation email for those that register on line or over the phone when contacting our Central American call center.
Các đại lý trung tâm cuộc gọi song ngữ rất siêng năng trong việc gửi email xác nhận cho những người đăng ký trực tuyến hoặc qua điện thoại khi liên hệ với trung tâm cuộc gọi Trung Mỹ của chúng tôi.
so please have the make and model of your TV to hand when contacting us.
kiểu TV của bạn khi liên hệ với chúng tôi.
are FM Radio operating in the range from 87 to 108 MHz which works even without interrupting broadcasting when contacting the sender.
87 đến 108 MHz, hoạt động ngay cả khi không gián đoạn phát sóng khi liên hệ với người gửi.
When contacting you to invite you to participate in market research projects, such as questionnaires or interviews, we will only
Nếu liên hệ với bạn để mời bạn tham gia vào các dự án nghiên cứu thị trường,
details of your satisfaction or dissatisfaction regarding the service you have experienced when contacting us or using any of our products or services.
bạn đã trải nghiệm khi liên hệ với chúng tôi hay sử dụng bất kì sản phẩm hay dịch vụ nào của chúng tôi.
First of all, when contacting the soil, as well as with water
Trước hết, khi tiếp xúc với đất, cũng như với nước
details of your satisfaction or dissatisfaction regarding the service you have experienced when contacting us or using any of our products or services.
bạn đã trải nghiệm khi liên hệ với chúng tôi hay sử dụng bất kì sản phẩm hay dịch vụ nào của chúng tôi.
Results: 77, Time: 0.0388

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese