WHEN WILL I RECEIVE in Vietnamese translation

[wen wil ai ri'siːv]
[wen wil ai ri'siːv]
khi nào tôi sẽ nhận được
when will i receive
when will i get
khi nào bạn nhận

Examples of using When will i receive in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When will I receive the I-20?
Khi nào tôi nhận được i- 20?
Question: When will I receive my money?
Câu hỏi: Khi nào tôi nhận được tiền của mình?
When will I receive the license that I purchased?
Khi nào chúng tôi nhận được mã thẻ mà chúng tôi đã mua?
When will I receive my order confirmation email?
Khi nào sẽ nhận email yêu cầu xác thực?
When will I receive the new contract?
Khi nào tôi nhận được hợp đồng mới?
When Will I Receive My Wisdom Teeth?
Khi tôi sẽ nhận được răng khôn ngoan của tôi?.
I just placed an order- when will I receive it?
Em vừa đặt 1 tuýp. khi nào nhận được?
If I order clothes today, when will I receive it?
Nếu mình đặt hàng hôm nay thì khi nào nhận được hàng ah?
How long will it take to process my withdrawal request and when will I receive my funds?
Phải mất bao lâu để xử lý yêu cầu rút tiền của tôikhi nào tôi sẽ nhận được tiền?
Q: When will i received products once you shipped?
Q: Khi nào tôi sẽ nhận được sản phẩm khi nào?.
Q: When will i received products once you shipped?
Q: Khi nào tôi sẽ nhận được hàng khi nào?.
When will I received the bus details?
Khi nào tôi được nhận thông tin chi tiết xe buýt?
When will I receive my certificate?
Mình sẽ nhận được certificate khi nào?
When will I receive the money?
Khi nào thì nhận tiền?
How and when will I receive my affiliate earnings?
Khi nào và như thế nào để nhận tiền cộng tác của tôi?
When will I receive this e-book?
Khi nào tôi sẽ nhận được email của mình?
When will I receive my student loan?
Khi nào sinh viên sẽ nhận được khoản tiền vay?
When will I receive an invite?
Bao giờ thì tôi nhận được thiệp mời?
When will I receive my electronic statement?
Khi nào tôi sẽ nhận được email của mình?
When will I receive the prize if I win?
Khi nào thì tôi được nhận thưởng nếu tôi thắng?
Results: 2469, Time: 0.0576

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese