WILL BE NOTIFIED OF in Vietnamese translation

[wil biː 'nəʊtifaid ɒv]
[wil biː 'nəʊtifaid ɒv]
sẽ được thông báo về
will be notified of
will be informed about
shall be notified of
will be advised of
shall be informed about

Examples of using Will be notified of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Uses will be notifies of any privacy policy changes.
Người dùng sẽ được thông báo về bất kỳ thay đổi chính sách bảo mật.
number of the caller will be notified, of change the phone ringtone or hook directly.
số người gọi sẽ được thông báo, trong tổng số thay đổi nhạc chuông điện thoại hoặc móc trực tiếp.
You will be notified of this.
Bạn sẽ được thông báo về điều này.
Surely you will be notified of it.
Chắc chắn bạn sẽ nhận được thông báo về điều đó.
You will be notified of any problems.
Bạn sẽ được thông báo về các vấn đề.
You will be notified of your winning shortly.
Bạn sẽ sớm được thông báo về chiến thắng của mình.
Students will be notified of their assigned time.
Sinh viên sẽ được thông báo về số ngày thực tập được phê duyệt.
Otherwise user will be notified of the broken link.
Nếu không người dùng sẽ được thông báo về liên kết bị hỏng.
You will be notified of any Privacy Policy changes.
Bạn sẽ được thông báo về bất kỳ thay đổi nào về Chính sách Bảo mật.
You will be notified of this decision via email.
Bạn sẽ nhận được thông báo về quyết định này qua email.
User will be notified of any privacy policy changes.
Người dùng sẽ được thông báo về bất kỳ thay đổi chính sách bảo mật.
Test-takers will be notified of the test results as follows.
Người làm bài kiểm tra sẽ được thông báo về kết quả kiểm tra như sau.
Applicants will be notified of the decision by May 31.
Các ứng viên sẽ được thông báo về quyết định ban tuyển sinh của 31 tháng 10.
You will be notified of these charges when you call.
Bạn sẽ nhận được thông báo về các khoản phí này khi bạn yêu cầu.
Wherever possible the client will be notified of any changes.
Khách hàng sẽ được thông báo nếu có bất cứ sự thay đổi nào.
The one closest to you will be notified of your request.
Người thân thiết nhất với bạn sẽ được thông báo về yêu cầu của bạn.
You will be notified of any change in privacy policy.
Bạn sẽ được thông báo về mọi thay đổi của Chính sách bảo mật.
Students will be notified of their selection before February 15.
Sinh viên sẽ được thông báo trước về khoản cần chứng minh trước 15 tháng 3.
You will be notified of the first extension within 45 days.
Quý vị sẽ được thông báo về việc gia hạn trong vòng 45 ngày đầu tiên.
The applicants will be notified of decisions by April 9, 2019.
Các ứng viên được chọn sẽ được thông báo về các quyết định trước ngày 9 tháng 4 năm 2019.
Results: 2665, Time: 0.0395

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese