WITH MIRROR in Vietnamese translation

[wið 'mirər]
[wið 'mirər]
với gương
with mirror
với mirror
with mirror

Examples of using With mirror in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cockatiels like to play with mirrors and shiny objects.
Vẹt Mã Lai thích chơi với gương và các vật sáng bóng.
And reroute the barrier with mirrors to traverse the perimeter strategically.
Và phục các rào cản với gương để đi qua chu vi chiến lược.
Make friends with mirrors.
Làm bạn với gương.
Do the same with mirrors.
Cách làm tương tự với gương.
Make it feel bigger with mirrors.
Biến mọi thứ trở nên to lớn hơn với gương.
I LOVE decorating with mirrors.
Tôi thích trang trí với gương.
It's all fun with mirrors.
Vui nhộn với gương.
Your family has a bad history with mirrors.
Gia đình cô có lịch sử không hay với gương.
Ways to Decorate With Mirrors.
Cách trang trí với gương.
Please be careful with mirrors!
Cẩn thận với những chiếc gương!
What not to do with mirrors?
Đối với gương không nên làm gì?
(1952) They Do It with Mirrors, or Murder with Mirrors Miss Marple.
They Do It with Mirrors Họ làm nó cùng chiếc gương Bà Marple.
Hot sex with mirrors!
Nóng Giới tính Với Mirrors!
I have always thought people seemed pretty obsessed with mirrors.
Những người luôn cảm thấy ám ảnh vì những chiếc gương.
I struggle with Mirrors.
Mình chống lại những gương.
That's the problem with mirrors.
Đó là vấn đề với chiếc gương.
To make a small room bigger, combine light with mirrors and reflective surfaces to increase the illusion of space.
Để căn phòng nhỏ trông rộng hơn, hãy kết hợp ánh sáng với gương và những bề mặt phản chiếu nhằm làm tăng thêm cảm giác độ rộng về không gian.
The combination of white on white design with mirrors and lots of light is ideal in a compact space like this one.
Sự kết hợp của màu trắng trong thiết kế tổng thể với gương và rất nhiều ánh sáng là sự lựa chọn lý tưởng cho không gian nhỏ gọn như này.
With mirrors on the ceiling, and… Has a brick fireplace
Với gương trên trần, và… Có lò sưởi gạch
It only takes a little forethought and planning to achieve positive results with mirrors.
Chỉ cần một chút suy nghĩ và lập kế hoạch để đạt được kết quả tích cực với gương.
Results: 44, Time: 0.0534

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese