WITH PRACTICAL SKILLS in Vietnamese translation

[wið 'præktikl skilz]
[wið 'præktikl skilz]
với các kỹ năng thực tế
with practical skills
với các kỹ năng thực hành
with practical skills

Examples of using With practical skills in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The skills learned through an MBA program prepare you with practical skills as well as theoretical knowledge that you can further your business aspirations with..
Các kỹ năng học được thông qua một chương trình MBA chuẩn bị cho bạn các kỹ năng thực tế cũng như kiến thức lý thuyết mà bạn có thể tiếp tục tham vọng kinh doanh của mình.
The course develops your understanding of psychology as well as equipping you with practical skills for working as a psychologist within organisations.-.
Khóa học phát triển sự hiểu biết của bạn về tâm lý học cũng như trang bị cho bạn các kỹ năng thực hành để làm việc như một nhà tâm lý học trong các tổ chức.-.
Our highly regarded MSc Biomolecular and Biomedical Sciences programme will prepare you with practical skills in scientific investigation and a valuable body of academic knowledge informed by
Chương trình Khoa học Sinh học và Phân tử sinh học được đánh giá cao của chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị kỹ năng thực hành trong điều tra khoa học
You will graduate with practical skills, a global perspective and a detailed understanding of complex business environments
Bạn sẽ tốt nghiệp với những kỹ năng thực tế, một quan điểm toàn cầu
The skills learned through an MBA program prepares you with practical skills as well as the theoretical knowledge that one can further one's business aspirations with..
Các kỹ năng học được thông qua một chương trình MBA chuẩn bị cho bạn các kỹ năng thực tế cũng như kiến thức lý thuyết mà bạn có thể tiếp tục tham vọng kinh doanh của mình.
smart" nursing professionals, equipped with practical skills based on specialized knowledge and technology relating to nursing,
được trang bị các kỹ năng thực tế dựa trên kiến thức chuyên môn
The Advanced Project Management Certificate is a non-credit program that provides students with practical skills covering all aspects of professional applied project management.
Chứng chỉ quản lý dự án nâng cao là chương trình phi tín chỉ cung cấp cho sinh viên các kỹ năng thực tế bao gồm tất cả các khía cạnh của quản lý dự án ứng dụng chuyên nghiệp.
Biomedical Sciences programme will prepare you with practical skills in scientific investigation and a valuable body
Sinh Học của chúng tôi sẽ chuẩn bị cho bạn những kỹ năng thực tiễn trong việc điều tra khoa học
Brunel equips graduates with practical skills to address societyâs challenges on a global scale and prepare them with research-led education from highly experienced tutors.
Brunel trang bị cho sinh viên tốt nghiệp các kỹ năng thực tế để giải quyết các thách thức của xã hội trên phạm vi toàn cầu và chuẩn bị cho họ nền giáo dục dẫn đầu từ các gia sư có nhiều kinh nghiệm.
She/he is endowed with practical skills within the full extent of physiotherapy, acts independently and uses a broad spectrum of physiotherapeutic methods,
Cô ấy/ anh ấy được ban cho các kỹ năng thực tế trong phạm vi đầy đủ của vật lý trị liệu,
both with greater ethical understanding and with practical skills that can lead to economic security and inner peace.
ở cả phương diện đạo đức và các kỹ năng thực tế đảm bảo an ninh kinh tế và an bình nội tâm.
The application of training under the KOSEN model effectively will solve the demand for human resources with practical skills and creative ability for businesses.
Việc áp dụng đào tạo theo mô hình KOSEN hiệu quả sẽ góp phần giải quyết nhu cầu về đội ngũ nhân lực có kỹ năng thực hành và khả năng sáng tạo cho các doanh nghiệp.
collaborating with business using social media, wikis and blogs, providing you with practical skills that you can carry forward into your career.
blog, cung cấp cho bạn các kỹ năng thực tế mà bạn có thể chuyển tiếp vào sự nghiệp của mình…[-].
Our highly regarded MSc Biomolecular and Biomedical Sciences programme will prepare you with practical skills in scientific investigation and a valuable body of academic…[+].
Chương trình Khoa học Sinh học và Phân tử sinh học được đánh giá cao của chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị kỹ năng thực hành trong điều tra khoa học và một cơ thể có giá trị…[+].
This 3 year BA Film Directing program blends academic theory with practical skills to equip students with the comprehensive knowledge they need in order to find a job in the competitive field of film
Chương trình BA Film Directing 3 năm này kết hợp lý thuyết học thuật với các kỹ năng thực tế để trang bị cho sinh viên kiến thức toàn diện
Teaching VS learning: Education is most valuable when it combines knowledge with practical skills and essential human traits- like creative thinking, negotiation, and empathy- that are
Giảng dạy VS học tập: Giáo dục có giá trị nhất khi kết hợp kiến thức với các kỹ năng thực hànhcác đặc điểm cơ bản của con người-
The Master's Degree Programme in Biomedical Imaging aims to train professionals that will have a thorough understanding of diverse imaging technologies along with practical skills in a wide range of imaging methods and applications.
Chương trình Bằng thạc sĩ trong Biomedical hình ảnh là một chương trình học thạc sĩ mà nhằm đào tạo các chuyên gia rằng sẽ có một sự hiểu biết thấu đáo về công nghệ hình ảnh đa dạng cùng với các kỹ năng thực tế trong một loạt các phương pháp hình ảnh và các ứng dụng.
By combining theory with practical skills, you'll be equipped with all the training you need to pursue a career in police investigation units, juvenile offenders' institutions, child protective services and high-security forensic facilities.
Bằng cách kết hợp lý thuyết với các kỹ năng thực hiện, bạn sẽ được trang bị mọi kỹ năng cần thiết để theo đuổi sự nghiệp trong các đơn vị điều tra của cảnh sát, các cơ quan của người phạm tội vị thành niên, các dịch vụ bảo vệ trẻ em và các cơ sở pháp lý an ninh cao…[-].
The program combines theoretical knowledge with practical skills, deepening the specialized knowledge as well as expand the interdisciplinary knowledge in order to understand the issues related to the Nano-sized world
Chương trình học kết hợp kiến thức lý thuyết với kỹ năng thực tế, đào sâu kiến thức chuyên môn cũng
By combining theory with practical skills, you'll be equipped with all the training you need to pursue a career in police investigation units, juvenile offenders' institutions, child protective services and high-security forensic facilities.
Bằng cách kết hợp lý thuyết với kỹ năng thực hành, bạn sẽ được trang bị với tất cả các trình đào tạo bạn cần để theo đuổi một nghề nghiệp trong đơn vị cảnh sát điều tra, các tổ chức thanh thiếu niên phạm tội, các dịch vụ bảo vệ trẻ em và cơ sở pháp lý bảo mật cao.gt;…[-].
Results: 52, Time: 0.0423

With practical skills in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese