WITH ROB in Vietnamese translation

[wið rɒb]
[wið rɒb]
với rob
with rob

Examples of using With rob in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A24 said,“we are beyond excited to be partnering again with Rob Eggers, a true visionary and one of the great filmmakers of his generation.
may mắn khi được hợp tác một lần nữa cùng Rob Eggers, một trong những nhà làm phim đột phá và xuất sắc nhất thế hệ mới".
The team spoke with Rob Gilson, an educator at Blue School who focuses on developing STEAM education,
Cả nhóm đã nói chuyện với Rob Gilson, nhà giáo dục tại Blue School,
Released a string of emails Tuesday that he exchanged with Rob Goldstone, an American music publicist representing Natalia Veselnitskaya, the Russian lawyer who met with the younger Trump in mid-June last year,
Hôm thứ Ba công bố một loạt những email mà ông trao đổi với Rob Goldstone, một nhà quảng bá âm nhạc người Anh đại diện cho luật sư người Nga Natalia Veselnitskaya,
Donald Trump Jr. released a string of emails Tuesday that he exchanged with Rob Goldstone, an American music publicist representing Natalia Veselnitskaya, the Russian lawyer who met with the younger Trump in mid-June last year,
Donald Trump Jr. hôm thứ Ba công bố một loạt những email mà ông trao đổi với Rob Goldstone, một nhà quảng bá âm nhạc người Anh đại diện cho luật sư người Nga Natalia Veselnitskaya,
After deciding upon a series of 6 bottles- one in each colour of the Pride flag- we worked closely with Rob to create 6 new sets of embracing couples to adorn each of our Choose Love limited edition bottles.
Sau khi quyết định một chuỗi 6 loại mẫu chai- mỗi chai là một màu của lá cờ tự hào- chúng tôi làm việc ăn khớp với Rob để tạo ra 6 hình mẫu cặp đôi đang ôm hôn nhau nhằm tô điểm cho mỗi mẫu chai Choose Love phiên bản giới hạn.
The Holland international will sit out the remainder of the campaign after damaging an anterior cruciate ligament in his country's Euro 2016 qualifier in Kazakhstan on Saturday with Rob Elliot ready to stand in for him.
Chỗ bán đồ đá banh thông báoHà Lan sẽ ngồi ngoài phần còn lại của mùa giải sau khi làm hư hỏng một dây chằng cruciate trước tại vòng loại Euro 2016 của đất nước mình ở Kazakhstan vào ngày thứ Bảy với Rob Elliot đã sẵn sàng để đứng cho anh ta.
as well as collaborating with Rob Brydon in The Trip and A Cock
cộng tác với Rob Brydon trong" The trip"
as well as collaborating with Rob Brydon in The Trip and Tristram Shandy:
cộng tác với Rob Brydon trong" The trip"
Don't confuse that with robbing, in which case we mean.
Đừng nhầm lẫn điều đó với ăn cướp, trong trường hợp của chúng ta.
They“react” with just about anything they come into contact with, robbing cells and compounds of one of their electrons.
Chúng“ phản ứng” với bất cứ thứ gì chúng tiếp xúc với, cướp các tế bào và các hợp chất của một trong các electron của chúng.
This is their weapon of sorts: Free radicals“react” with just about anything they come into contact with, robbing cells and compounds of one of their electrons.
Các gốc tự do có sự chênh lệch điện tích lớn dẫn tới việc, chúng“ phản ứng” lại với bất cứ thứ gì chúng tiếp xúc, cướp đi các tế bào và các hợp chất mang điện.
Contains a central passage and three chambers, or cysts don't confuse that with robbing, in which case we mean the removal of the contents of the barrow.
Chứa đựng một lối đi trung tâm và ba buồng, hay những nang Đừng nhầm lẫn điều đó với ăn cướp, trong trường hợp của chúng ta Loại bỏ những thành phần của ngôi mộ.
times was a willing collaborating Nazi state with obscuring policy in favor of the Third Reich and with any kind of technical products for Hitler's Wehrmacht and with robbing Jewish bank accounts in favor of Hitler's SS.
với bất kỳ loại sản phẩm kỹ thuật cho quân đội của Hitler( Wehrmacht) và với cướp tài khoản ngân hàng của người Do Thái ủng hộ SS của Hitler.
Agreed with Rob.
Đồng ý với Rob.
I agree with Rob.
Đồng ý với Rob.
Santana With Rob Thomas.
Santana hợp tác với Rob Thomas.
Skate With Rob& Big.
Skate Với Rob& Big.
I saw it with Rob.
Tôi đã gặp Rob.
Skate with Rob and Big.
Skate Với Rob& Big.
Ask to speak with Rob.
Ông hãy vào và nói với Rob.
Results: 1262, Time: 0.0353

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese