WITH YOUR HEAD in Vietnamese translation

[wið jɔːr hed]
[wið jɔːr hed]
bằng cái đầu
with the head
đầu óc
mind
head
đầu anh
your head
first he
his mind
top of him
the beginning he
ngẩng đầu
keep your head
raised his head
lifted his head
hold your head

Examples of using With your head in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Open the door with your head.
Mở cửa bằng đầu của cậu đi.
What's wrong with your head? And now….
Cái đầu con bị làm sao vậy? Nhưng giờ thì….
Driving down the street with your head stuck in my window.
Chạy xe xuống phố với cái đầu của mày trong cửa sổ.
With your head under a sink? you still spending most of your time?
Vẫn còn chúi đầu dưới bồn rửa chén chứ?
Close your eyes while sitting with your head comfortably forward.
Nhắm mắt lại trong khi đang ngồi thoải mái với đầu của bạn hướng về phía trước.
It plays games with your head.
Bóng đá được chơi với cái đầu.
You say that I'm messing with your head.
Anh nói rằng em đang rối tung lên trong đầu anh.
Football is played with your head.
Bóng đá được chơi với cái đầu.
The first day you have to stay with your head elevated.
Bạn cần phải đi vào ngày đó với đầu ngẩng cao.
Then say goodbye and walk off with your head held high.
Sau đó nói lời tạm biệt, và đi ra với cái đầu ngẩng cao.
There is something wrong with your head!
Hình như có cái gì không ổn trong đầu cô rồi!
Be careful with your head.
Nếu không cẩn thận cái đầu của anh.
You lost because you cook with your head.
Cô thất bại vì cô nấu ăn bằng đầu của mình.
First… you fight with your head.
Đầu tiên, con chiến đấu bằng cái đầu của mình.
Let's see how he fights with your head on the block.
Để xem nó đánh đấm thế nào khi tôi treo đầu cô lên đó.
I hear you're having trouble with your head.
Có người bảo tôi anh đang gặp vấn đề với cái đầu hả.
This place can really mess with your head.
Nơi này có thể khiến ta rối trí.
There is a problem with your head.
Có vấn đề với đầu của cô.
Be careful with your head.
Cẩn thận cái đầu.
Look, I know that they messed with your head, okay?
Nghe này, con biết chúng đã làm rối trí mẹ, được chứ?
Results: 133, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese