WITHIN A FEW HOURS in Vietnamese translation

[wið'iːn ə fjuː 'aʊəz]
[wið'iːn ə fjuː 'aʊəz]
trong vòng vài giờ
within hours
within a few days
chỉ trong vài giờ
in just a few hours
only for a few hours
in mere hours
in just a few days
trong vòng vài tiếng đồng hồ
within a few hours
trong vài giờ nữa
trong vài tiếng
in a few hours
trong khoảng vài giờ
chỉ trong vài tiếng đồng hồ
chỉ trong vòng vài giờ đồng hồ

Examples of using Within a few hours in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Infection can start within a few hours.
Có thể lây nhiễm sau vài giờ.
You can do amazing things within a few hours.
Anh ấy làm được những điều kinh ngạc chỉ trong một phút.
We usually respond within a few hours!
Thường được trả lời sau vài giờ!
This will have Google rescan your site within a few hours.
Google sẽ quét lại website của bạn trong một vài giờ.
She was released within a few hours.
Bà đã được thả sau vài giờ.
And I will have a decision within a few hours.
Và sẽ đưa ra quyết định tỏng vài tiếng nữa lũ quỷ này.
they crave more within a few hours.
họ sẽ bị nghiền vài giờ sau đó.
I will return your call within a few hours.
Tôi sẽ gọi lại sau vài giờ nữa.
The whole project is completed within a few hours.
Toàn bộ dự án được hoàn thành trong một vài tuần.
that do not resolve within a few hours or days.
không giải quyết trong vòng vài giờ hoặc vài ngày.
Within a few hours the part sounded onto half a dozen highly trafficked tech and politics websites, including Drudge Report and Breitbart News.
Chỉ trong vài giờ, bài này lọt top 10 các tin được theo dõi nhiều nhất trên các trang web công nghệ và chính trị, kể cả Drudge Report và Breibart News.
one hour increments if you're looking to complete trades within a few hours.
bạn đang tìm kiếm để hoàn thành giao dịch trong vòng vài giờ.
Sometimes I decided to move within a few hours after arriving, and sometimes I moved late at night.
Thỉnh thoảng tôi quyết định sẽ di duyển trong vòng vài tiếng đồng hồ sau khi tôi đến và thi thoảng thì tôi lại di chuyển vào ban đêm.
Within a few hours to a day or two after the botulinum toxin is injected into the particular area,
Chỉ trong vài giờ đến vài ngày sau khi tiêm Botox vào một vùng cơ,
We hope to be able to head out within a few hours, but we don't want to anticipate events.
Chúng tôi hy vọng rằng tàu sẽ rời đi trong vài giờ nữa, nhưng chúng tôi không muốn dự đoán bất cứ điều gì trước.
Additionally, Amazon also prescribes medications through Amazon Care within a few hours or offers a way for employees to pick them up at their preferred pharmacy.
Amazon cũng kê toa thuốc qua Amazon Care trong vòng vài tiếng đồng hồ hoặc đưa ra cách để nhân viên nhận thuốc tại nhà thuốc ưu tiên.
Within a few hours to a couple of days after the botulinum toxin is injected into the affected muscles,
Chỉ trong vài giờ đến vài ngày sau khi tiêm Botox vào một vùng cơ,
Within a few hours I had been able to connect with everyone I had been hoping to speak to.
Trong vài giờ đồng hồ, tôi đã kết nối được với tất cả những người mà lâu nay vẫn mong trao đổi cùng.
Amazon will also prescribe medications via Amazon Care within a few hours, or offer a way for employees to pick them up at a preferred pharmacy.
Amazon cũng kê toa thuốc qua Amazon Care trong vòng vài tiếng đồng hồ hoặc đưa ra cách để nhân viên nhận thuốc tại nhà thuốc ưu tiên.
I called my husband in France who was on the plane within a few hours.
Tôi gọi điện cho chồng khi đó đang ở Pháp, anh ấy sẽ lên máy bay trong vài giờ nữa.
Results: 534, Time: 0.0802

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese