WRITE WHAT in Vietnamese translation

[rait wɒt]
[rait wɒt]
viết những gì
write what
reads what
ghi lại những gì
record what
jot down what
documenting what
note of what
log what
write what
register what
viết cái điều

Examples of using Write what in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't write what I want to express.
Tôi không thể nói được những điều mình muốn giãi bày.
So I write what is normal for me.
Tôi viết những điều bình thường đến với tôi mỗi.
Writers write what they can.
Nhà văn viết những điều họ có thể viết..
We write what we choose to write..
Tôi viết điều tôi lựa chọn để viết..
Write What You Eat→.
Viết ra những gì bạn ăn.
In my journal I only write what I believe to be true.
Trong bài về nhà em viết những điều em nghĩ là đúng.
Write what you want.
Ông thích viết gì thì viết..
Just write what comes.
Viết ra được những gì chợt đến.
I write what I think and what I believe.
Tôi viết ra những điều mình nghĩ và tin.
Write what's wrong, if….
Viết gì sai, nếu….
Write what I can't write..
Viết cái gì tao đâu biết viết..
Write what you know of your family history.
Cũng viết xuống những gì bạn biết về lịch sử gia đình của bạn.
Meaningful: Write what you care about.
Ý thức: viết ra điều bạn quan tâm.
Write what you feel in your heart.
Hãy viết điều bạn cảm nhận bằng trái tim mình.
Only write what you receive from me.
Con chỉ viết ra những điều mà con nhận được từ Cha.
Write what happened in the battlefield.
Viết những chuyện xảy ra trong chiến trường.
Write what you don't want anyone to know.
Đừng viết những gì bạn không muốn người khác biết.
So I will write what I think.
Rồi ta sẽ viết gì ta nghĩ.
So you can write what you know.
Bạn có thể viết những điều bạn biết.
Write what you don't want.
Hãy viết ra những điều mà bạn không muốn.
Results: 272, Time: 0.0552

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese