YOUR ANSWER in Vietnamese translation

[jɔːr 'ɑːnsər]
[jɔːr 'ɑːnsər]
câu trả lời của bạn
your answer
your response
your reply
câu trả lời của anh
his answer
his reply
your response
trả lời
answer
respond
reply
response
câu trả lời của cậu
his answer
his response
câu trả lời của cô
her answer
her response
her reply
lời của bạn
your word
your answer
your advice
you have said
your statement
câu trả lời của em
my answer
câu trả lời của ngươi
your answer
your response
câu trả lời của ngài
his answer
his response

Examples of using Your answer in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fad(200,200)}Give us your answer.
Cho tôi câu trả lời của ngài.
Of course you are,'cause that's your answer to everything.
Dĩ nhiên rồi, vì đó là câu trả lời của anh cho mọi thứ.
Your answer, it fills me with confidence.
Câu trả lời của cậu… khiến ta tràn đầy tự tin.
What's your answer?
Câu trả lời của em là gì?
I will hear your answer very soon.
Ta sẽ sớm được nghe câu trả lời của cô thôi.
cause that's your answer to everything.
vì đó là câu trả lời của anh cho mọi thứ.
Is your answer 5 years?
Nếu trả lời là 5 năm?
What is your answer?
Chap 6: Câu trả lời của cậu là gì?
then I'd love to hear your answer.
câu hỏi của ta, ta muốn nghe câu trả lời của ngươi.
OK so I am not satisfied with your answer.
Tôi không thỏa mãn với câu trả lời của ngài.
I'm still waiting for your answer about us.
Anh vẫn đợi câu trả lời của em cho chuyện đôi ta.
Your answer was… Yes.
Câu trả lời của cô là… Đúng.
Anyway… your answer has been received.
Câu trả lời của anh được tiếp nhận.
this is your answer.
đây là cách trả lời của tôi.
I just wanted to hear your answer.
Ta chỉ đơn giản muốn nghe câu trả lời của cậu.
then I would love to hear your answer.
câu hỏi của ta, ta muốn nghe câu trả lời của ngươi.
I don't know what your answer should be.
Tôi cũng không rõ câu trả lời của anh phải thế nào nữa.
The Datsun GO+ is your answer.
Datsun GO+ Panca chính là câu trả lời của chúng tôi.
Before getting you on my side. I will need your answer.
Trước khi đưa cậu về phe tôi. Tôi cần câu trả lời của cậu.
Answer me! We will hear your answer soon.
Trả lời ta đi! Ta sẽ sớm được nghe câu trả lời của cô thôi.
Results: 1515, Time: 0.054

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese