YOUR FLAWS in Vietnamese translation

[jɔːr flɔːz]
[jɔːr flɔːz]
sót của bạn
những khuyết điểm của bạn
những sai lầm của bạn
your mistakes
your errors
your flaws
your wrongs

Examples of using Your flaws in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
assuming that people focus on your flaws.
mọi người sẽ tập trung vào sai sót của bạn.
It is more fun and lucrative to leverage your strengths instead of attempting to fix all your flaws.
Sẽ hiệu quả và vui hơn nhiều nếu bạn phát huy những lợi thế thay vì cố gắng khắc phục hết những điểm yếu của mình.
is to focus on your flaws.
tập trung vào sai sót của bạn.
Your manager talks about you with other employees- specifically pointing out your flaws- and they tell you about it.
Người quản lý nói về bạn với các nhân viên khác- đặc biệt chỉ ra những sai sót của bạn- và họ cũng nói cho bạn biết về điều này.
accepts you for who you are, and doesn't hold your flaws against you.
không giữ những sai sót của bạn chống lại bạn..
love every part of you especially your flaws.
nhất là những thiếu sót của cậu.
stop focusing on your flaws.
ngừng tập trung vào những sai sót của bạn.
fix your flaws.
sữa chữa những thiếu sót của cô.
And while self-righteous people have a special gift for pointing out your flaws, they're oblivious to their own.
Và trong khi những người tự cho mình là đúng có một món quà đặc biệt để chỉ ra sai sót của bạn, họ không biết gì về chính họ.
Look first at yourself in the mirror, discover and try to work on your flaws before pointing out your partner's misshapes.
Trước hết hãy tìm lại chính mình trong gương, khám phá và cố gắng làm việc vào những lỗi lầm của mình trước khi chỉ ra misshapes đối tác của bạn.
focus on your efforts, accept criticism, acknowledge your flaws, and don't keep score.
nhận rõ những sai lầm của mình, và không ôm giữ những điều vô lý.
Follow your own sense of purpose and love yourself(even your flaws).
Thực hiện theo ý thức của riêng bạn về mục đích và yêu bản thân( thậm chí cả khiếm khuyết của bạn).
While there's nothing wrong with that- as knowing your flaws is the first step to eventually fixing them- science says that most men may be being too hard on themselves.
Mặc dù không có gì sai với điều đó khi biết rằng sai sót của bạn là bước đầu tiên để khắc phục chúng, nhưng khoa học nói rằng hầu hết đàn ông có thể quá khó khăn với chính họ.
While there's nothing wrong with that-as knowing your flaws is the first step to eventually fixing them-science says that most men may be being too hard on themselves.
Mặc dù không có gì sai với điều đó khi biết rằng sai sót của bạn là bước đầu tiên để khắc phục chúng, nhưng khoa học nói rằng hầu hết đàn ông có thể quá khó khăn với chính họ.
even temper; willingness to overlook your flaws; sensitivity to you
sự sẵn sàng bỏ qua những khuyết điểm của bạn, nhạy cảm trước bạn
they will be able to see your flaws.”.
họ sẽ có thể thấy được những khuyết điểm của bạn.
Taking time to honestly reflect on your flaws can be hard, but spiritual practice is
Dành thời gian để suy nghĩ trung thực về những sai sót của bạn có thể khó khăn,
This project has been a way to show that what others might perceive as your flaws are actually what makes you beautiful and sets you apart from the rest,” Ash says.
Dự án này là một cách để tôi chứng tỏ rằng những gì mà người khác thấy bạn thiếu sót hay xấu xí lại là thứ thực sự khiến bạn đẹp và khác biệt với số đông", Ash nói.
pay attention to some important details that emphasize your qualities and hide your flaws.
điểm mạnh cũng như che giấu đi khuyết điểm của mình.
One of the key ways to become a great leader is to be self-aware enough to understand your strengths and your flaws, and to build an authentic leadership style that's true to who you are
Một trong những cách quan trọng để trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời là đủ tự nhận thức được những điểm mạnh và khuyết điểm của bạn, và xây dựng một phong cách lãnh đạo đích thực,
Results: 51, Time: 0.0515

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese