YOUR KEY in Vietnamese translation

[jɔːr kiː]
[jɔːr kiː]
chính của bạn
your main
your primary
your key
your major
your principal
your master
your core
your chief
your prime
quan trọng của bạn
your important
your critical
your vital
your key
your significant
your essential
your crucial
your pivotal
your mission-critical
your importance
chủ chốt của bạn
your key
chìa khoá
key
wrench
key của bạn
your key
chìa khóa của anh
khóa của mình
your lock
your keys
phím của bạn
your keys
of your keyboard
chìa khóa của cậu

Examples of using Your key in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This lesson is your key to learning how to draw children.
Bài học này là chìa khóa để học cách vẽ trẻ em.
Turn your key to the"on" position
Xoay chìa khóa đến vị trí“ ON”
Keep your key between your fingers.
Giữ các chìa khóa giữa các ngón tay.
Determination is your key to achieve what you want.
Quyết tâm chính là yếu tố để bạn đạt được những gì bạn muốn.
Give me your key.
Đưa tôi chìa khoá của cậu.
Here's your key and enjoy your stay.
Đây là chìa khóa của anh.
Give me your key, ma'am.
Cho tôi xin chìa khóa, thưa cô.
I need your key.
Tôi cần khóa của anh.
Your key to the kingdom.
Chìa khóa Vương quốc.
I have your key for you.
Em có chìa khóa của chị nè.
Give him your key, hurry.
Đưa cho anh ấy chìa khóa đi, nhanh lên.
You wouldn't happen to have your key on you, would you?
Cô không có mang theo chìa khóa bên người đấy chứ?
Take your key. Let's go.
Cầm theo chìa chính của mình. Đi nào.
I need to borrow your key card.
Tôi cần mượn chìa khoá của cô.
To revoke your key, click[Select action…] and select Revoke Key..
Để hủy chìa khóa của mình, nhấn[ Chọn hành động…] và chọn Thu hồi khóa..
Your key to doing business globally.
Chìa khóa của bạn để làm kinh doanh trên toàn cầu.
Be careful with your key.
Hãy cẩn thận với chìa khóa của mình.
So when will you get your key?
Bạn định khi nào đến Klíčany?
What if you lost your key or your key is broken?
Nếu bạn bị mất chìa khóa hay chìa khóa bị hỏng?
Replace PUBLIC_KEY with your key.
Nhớ thay your public key bằng publickey của bạn.
Results: 412, Time: 0.0615

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese