YOUR MINDSET in Vietnamese translation

suy nghĩ của bạn
your thoughts
your thinking
your mind
your mindset
your ideas
tư duy của bạn
your mindset
your thinking
tâm trí của bạn
your mind
your mindset
mindset của bạn
your mindset
cách suy nghĩ
how to think
mindset
way of thinking
manner of thinking
thinking styles
lối suy nghĩ của mình

Examples of using Your mindset in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you want to beat Google, you have to shift your mindset.
Nếu muốn đánh bại Google, bạn phải thay đổi suy nghĩ của mình.
The worst thing about having a film crew is if it changes your mindset.
Đoàn phim có thể thay đổi tư duy của cậu.
To change your habits, you'll need to change your mindset.
Để thay đổi thói quen của bạn, bạn sẽ cần thay đổi suy nghĩ của mình.
Things You Can Do to Improve Your Mindset in 20 Minutes.
Điều bạn có thể làm để cải thiện suy nghĩ của mình sau 20 phút.
Research shows you can change your mindset.
Nghiên cứu cho thấy bạn có thể thay đổi tư duy của mình.
It's really a matter of your mindset.
Nó thực sự là vấn đề của tâm trí bạn.
The subjects of trading psychology and your mindset aren't given enough credence when the subject of FX trading is discussed.
Các chủ đề của tâm lý giao dịch và suy nghĩ của bạn không được tin tưởng đủ khi chủ đề giao dịch FX được thảo luận.
I feel it's because when you wake up early, your mindset is already set to continue the momentum and proactively live out the day.
Tôi cảm thấy đó là bởi vì khi bạn thức dậy sớm, suy nghĩ của bạn đã được thiết lập để tiếp tục và chủ động sống trong ngày.
Your mindset plays a critical role in how you cope with life's challenges.
Tư duy của bạn đóng một vai trò quan trọng trong cách bạn đối phó với những thách thức của cuộc sống.
Price action simplifies your mindset by including all market variables and giving you an easy way to make sense of them.
Price Action đơn giản hóa tư duy của bạn bằng cách tính đến tất cả các biến số của thị trường và cho bạn cách dễ nhất để hiểu chúng.
Don't let your mindset stop you in thinking of new ways of adding to your assortment of services.
Đừng để tâm trí của bạn dừng lại trong khi bạdnđang suy nghĩ cách thức mới để thêm vào dịch vụ của mình.
My tips for helping you improve your mindset is to find a mentor in the area you want to develop in.
Lời khuyên của tôi để giúp bạn cải thiện suy nghĩ của bạn là tìm một người cố vấn trong khu vực bạn muốn phát triển.
The first steps often take radical changes in your mindset, actions, and habits.
Bước đầu tiên thường là thay đổi triệt để trong cách suy nghĩ, hành động và thói quen của bạn.
Consistency is key in changing your mindset and, for me, that is a 24-hour effort.
Kiên nhẫn là chiếc chìa khóa để thay đổi tư duy của bạn và, đối với tôi, đó là nỗ lực hai mươi bốn giờ.
Your mindset is one of the most important parts of your business because what you think affects the action you take.
Tâm trí của bạn là một trong những phần quan trọng nhất trong sự nghiệp kinh doanh vì những gì bạn nghĩ ảnh hưởng đến hành động bạn thực hiện.
money is being wasted, but improve your mindset about what's important.
mà còn cải thiện suy nghĩ của bạn về việc điều gì là quan trọng.
Consistency is key in changing your mindset and, for me, that is a 24-hour effort.
Kiên nhẫn là chiếc chìa khóa để thay đổi tư duy của bạn và đó là nỗ lực 24 giờ.
If people rely on your work and there's a demand for it, your mindset is the only obstacle holding you back from success.
Nếu mọi người dựa vào công việc của bạn và có nhu cầu về nó, suy nghĩ của bạn là trở ngại duy nhất khiến bạn trở lại thành công.
Perhaps the most important thing you can do is to adjust your mindset.
Điều quan trọng nhất mà bạn có thể làm là thay đổi lối suy nghĩ của mình.
Temporal distancing changes your mindset by helping you look at the bigger picture.
Khoảng cách thời gian thay đổi tư duy của bạn bằng cách giúp bạn nhìn vào bức tranh bao quát hơn.
Results: 241, Time: 0.0603

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese