"Bokeh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Bokeh)

Low quality sentence examples

Bokeh- Bokeh và hình ảnh chi tiết đi đôi với nhau chặt chẽ, nhất là khi bạn chụp ảnh bông hoa.
Bokeh- Bokeh and detail photos go well together, especially when you photograph flowers.
Hiệu ứng Bokeh.
Bokeh effects.
Chế độ hiệu ứng Bokeh.
Modes of bokeh effects.
Ảnh sau khi tạo Bokeh.
After he made his bow.
Bokeh nói chung là tốt.
Kennels are generally good.
Thêm nền hiệu ứng Bokeh.
Enhanced bokeh effect.
Hiệu ứng bokeh lớn và đẹp.
Large and beautiful bokeh effect.
Nokia 7.2 chụp bokeh ấn tượng.
Nokia 7.2 unboxing and first impressions.
Những vòng tròn bokeh cũng được chụp đẹp.
The bokeh circles are also beautifully captured.
Ngoài ra còn có chế độ Pro- Bokeh.
There is also a Pro-Bokeh mode.
Tạo hiệu ứng bokeh lớn hơn từ nguồn sáng.
Create a larger bokeh effect from the light source.
AI chân dung 2.0, 6 hiệu ứng bokeh mới.
AI portrait 2.0, 6 new bokeh effects.
Hiệu ứng Bokeh không hoạt động trong bóng tối.
Solar cells don't work in the dark.
Hãy thử tạo hiệu ứng bokeh ở hậu cảnh!
Try creating a bokeh effect in the background!
Làm thế nào để tạo cái nhìn của Bokeh?
How does it make the bokeh look?
Một chút nghệ thuật bằng cách tạo bokeh.
Create a piece of art with glitter.
Chúng cũng có thể tạo ảnh bokeh rất đẹp.
He could also build a very beautiful guitar.
Nó cũng sử dụng AI để tạo ra hiệu ứng bokeh.
It also uses AI for creating the Bokeh effect.
Hãy để ý hiệu ứng bokeh mạnh ở hậu cảnh.
Notice the strong bokeh effect in the background.
Điểm 3: Chú ý đến kích cỡ của hiệu ứng bokeh.
Point 3: Pay attention to the size of the bokeh effect.