"Machu" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Machu)

Low quality sentence examples

Thành quách Machu Picchu chưa bao giờ được hoàn tất.
The Machu Picchu citadel was never finished.
Machu Picchu chưa bao giờ là một thành phố đã mất.
Machu Picchu was never a lost city.
Machu Picchu là Di sản thế giới vào năm 1983.
Machu Picchu was designated World Heritage Site in 1983.
Machu Picchu được xem là thành phố bị lãng quên.
Machu Picchu is called the forgotten city.
Machu Picchu là di tích lịch sử ở nước nào?
Machu Picchu is in what country?
Machu Picchu không phải là một thành phố thông thường.
Machu Picchu was not a city at all.
Ngay cả Machu Picchu cũng có thể đi trong một ngày.
Additionally, Machu Picchu can be done in one day.
Machu Picchu là một địa điểm phải tham quan ở Peru.
Machu Picchu is another must visit place in Peru.
Nhưng cái gì bao bọc Machu Picchu ở bên dưới?
But what is enveloping Machu Picchu from below?
Machu Picchu không phải là một thành phố thông thường.
Machu Picchu was not a large city.
Peru phát động trồng 1 triệu cây xanh ở Machu Picchu.
Peru to plant 1 million trees around Machu Picchu.
Kỹ thuật cảnh quan là bằng chứng mạnh mẽ tại Machu Picchu.
Landscape engineering skills are in strong evidence at Machu Picchu.
Đường mòn cổ đại dài 33km từ thung lũng Sacred đến Machu Picchu.
It is 33 km long starting from the Sacred valley to Machu Picchu.
Machu Picchu là gì?
But what was Machu Picchu?
Machu Picchu là gì?
How was Machu Picchu?
Machu Picchu nhìn từ trên cao.
Machu Picchu from above.
Chính xác Machu Picchu là gì?
What exactly was Machu Picchu?
Machu Picchu trong nắng sớm.
Machu Picchu in the dawn's early light.
Chính xác Machu Picchu là gì?
What exactly does Machu Picchu mean?
Ăn trưa tại nhà hàng Machu Picchu Sanctuary.
Lunch at the Machu Picchu Sanctuary Lodge.