"Sổ số:" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Sổ số:)
Did you mean "Sổ séc" ?

Low quality sentence examples

Tôi thắng sổ số.
I won The Listserve.
Sổ số vào buổi sáng hả mọi người.
Number one show in the morning, folks.
cá độ hay sổ số.
betting, or the lottery.
Ngày này, tấm màn ngăn cấm không ngăn cản được các doanh nghiệp Trung Quốc thành lập các sòng bài ngầm và sổ số tư nhân.
Today, the blanket ban doesn't stop entrepreneurial Chinese from setting up underground gambling operations and private lotteries.
Nhiều người nói rằng họ chơi sổ số hay cờ bạc là để kiếm nhiều
Many people claim to be playing the lottery or gambling so that they can give the money to the church
Nhiều người nói rằng họ chơi sổ số hay cờ bạc là để kiếm nhiều tiền để có
Many people claim to be playing the lottery or gambling so that they is gambling a sin to god give the money to the church
Nền tảng này sẽ được tới tay người chơi vào ngày 20 tháng 1 năm 2018, với một loạt các nội dung về trò chơi và sổ số độc quyền cùng với các trò chơi của những nhà cung cấp tốt nhất thế giới.
The platform will go live to players on January 20, 2018, with a host of proprietary lottery and gaming content, as well as games from world-class third-party suppliers.
Số cửa sổ nhiều hơn số cửa lớn.
More windows is better than wider windows.
Tài liệu cửa sổ quay số: Ly.
Dial Window Material: Glass.
Blockchain là một“ digital ledger”( sổ cái số.
A blockchain is a‘digital ledger.
Kết quả là bạn sẽ thấy cửa sổ với Số IMEI.
As a result you should see the window with IMEI Number.
Cửa sổsố lượng cửa, kích thước và vị trí.
Windows and doors quantity, size and location.
Tôi đếm số cửa sổ.
I have counted the windows.
Robot có thể xóa sổ một số công việc lương cao nhất ngành tài chính.
Robots in Finance Could Wipe Out Some of Its Highest-Paying Jobs By.
Robot có thể xóa sổ một số công việc lương cao nhất ngành tài chính.
Machine learning could wipe out some of finance's highest-paying jobs.
Bỏ qua clipboard được sao chép từ một số cửa sổ hoặc chứa một số văn bản.
Ignore clipboard copied from some windows or containing some text.
Sau khi săn quái ột lát, Irene giật mình khi kiểm tra cửa sổ chỉ số của mình.
After hunting for a while, Irene was startled when she checked her stat window.
Biến cố này đã xóa sổ một số loài động vật lớn và gần như hủy diệt loài người.
This cataclysmic event wiped our several larger animal species and nearly destroyed mankind.
Phòng Gopesh Suite có giá 5,550 INR/ đêm với vòm; ghế cửa sổ và vô số cửa sổ nhìn ra thị trấn.
The Gopesh Suite, at 5,550 rupees a night is a treat, with arches, window seats, and countless windows overlooking the town.
Điều này là bởi vì nó thay đổi cách bảo mật dữ liệu, nhờ vào các sổ cái số của blockchain.
This is because it changes the way data is stored, thanks to the digital ledger properties of the blockchain.