A CLEAR EXPLANATION - dịch sang Tiếng việt

[ə kliər ˌeksplə'neiʃn]
[ə kliər ˌeksplə'neiʃn]
giải thích rõ ràng
clearly explain
clear explanation
obvious explanation
clarified
clarification

Ví dụ về việc sử dụng A clear explanation trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In it, Hawking offers a clear explanation of the scientific theories of today- from time travel to general relativity to the creation of the universe.
Trong cuốn sách, đưa ra những giải thích rõ ràng về các lý thuyết khoa học ngày nay- từ du hành thời gian cho tới thuyết tương đối chung hay sự hình thành của vũ trụ.
It Hocking offers a clear explanation of current scientific theories- from the time travel to the general theory of relativity to the creation of the universe.
Đưa ra những giải thích rõ ràng về các lý thuyết khoa học ngày nay- từ du hành thời gian cho tới thuyết tương đối chung hay sự hình thành của vũ trụ.
Saudi authorities have yet to give a clear explanation of Khashoggi's fate, while several countries-- particularly Turkey,
Giới chức Saudi Arabia vẫn chưa thể đưa ra lời giải thích rõ ràng về số phận của nhà báo Khashoggi,
they need to have a clear explanation regarding what factors interfered with their previous performance,
họ cần có một lời giải thích rõ ràng về những yếu tố cản trở năng suất trước đó của họ
In it, Hawking offers a clear explanation of the scientific theories of today- from time travel to general relativity to the creation of the universe.
Trong sách, Hawking đưa ra lời giải thích rõ ràng về những lí thuyết khoa học hiện đại- từ việc du hành vượt thời gian, thuyết tương đối tổng quát, đến sự hình thành của vũ trụ.
Charges that are added to your telephone bill every month without a clear explanation of the services provided- such as a"monthly fee" or"minimum monthly usage fee.".
Các khoản cước được thêm vào hóa đơn điện thoại của bạnmỗi thángmà không có giải thích rõ ràng của về các dịch vụ được cung cấp- ví dụ như là mộtkhoản" phí hàng tháng"(" monthly fee") hay" phí sử dụng hàng tháng tối thiểu"(" minimum monthly usage fee").
He kickstarted the class with a clear explanation of Qi Men Forecasting, an intricate technique utilizing various predictive
Chuyên gia này đã bắt đầu lớp học với một lời giải thích rõ ràng về dự báo Qi Men,
they should contact the general manager and get a clear explanation,” he says.
tổng giám đốc và nhận được lời giải thích rõ ràng, ông nói.
the Middle East and North Africa, called on Egypt to“freeze the order to close the centre and provide it with a clear explanation of the reasons behind the order.”.
đóng băng để đóng trung tâm và cung cấp nó với một lời giải thích rõ ràng về lý do đằng sau những đơn đặt hàng”.
The doctor may start by reassuring the patient that it can be stressful not to have a clear explanation for medical signs and symptoms.
Bác sĩ có thể bắt đầu bằng cách trấn an bệnh nhân rằng nó có thể gây căng thẳng không có lời giải thích rõ ràng cho các dấu hiệu và triệu chứng y tế.
He said he received a copy of the letter on Saturday, and was surprised not to find a clear explanation for the decision.
Ông nói ông đã nhận được một bản sao của bức thư vào ngày thứ Bảy, và ngạc nhiên không thấy lời giải thích rõ ràng về quyết định[ tước quốc tịch Việt Nam của ông].
get what Bitcoin is, there are plenty of videos online and articles on this site that can give you a clear explanation.
các bài viết trên trang web của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một lời giải thích rõ ràng.
libraries was one of the most detailed, and it should provide a clear explanation for nearly everyone of how these things work.
nó sẽ cung cấp một lời giải thích rõ ràng cho gần như tất cả mọi người về cách những thứ này hoạt động.
the human rights activists, as well as a clear explanation of the situation.”.
đưa ra một giải thích rõ ràng về vụ việc này.”.
O'Brian presents a clear explanation of both the philosophy of yoga and the nuts and bolts of practice,
O' Brian trình bày một lời giải thích rõ ràng về cả triết lý của yoga
Saudi authorities have yet to give a clear explanation on the fate of Khashoggi, while several countries- particularly Turkey, the US and the UK- have expressed their
Cho đến thời điểm hiện tại, giới chức Saudi Arabia vẫn chưa thể đưa ra lời giải thích rõ ràng về số phận của nhà báo Khashoggi,
including demonstrated activism or interest in the advancement of democracy, a desire to network with others, and a clear explanation of how the fellowship will benefit their own efforts for advancing democracy.
mong muốn kết nối với những nơi khác, và lời giải thích rõ ràng về việc học bổng sẽ đóng góp tích cực để đẩy mạnh dân chủ như thế nào.
contain a clear explanation, that this site itself, and its content differ from Web site, contains a hyperlink,
chứa một lời giải thích rõ ràng, mà giống như một trang web thực sự bản thân,
Just a week before Xiaomi unveiled its $4.7 billion initial public offering, the China Securities Regulatory Commission submitted 84 questions to the company requesting a clearer explanation for why it called itself an"internet company" when most of its revenue came from hardware sales.
Chỉ một tuần trước khi Xiaomi tiết lộ dự định IPO để huy động khoảng 4,7 tỷ USD, Ủy ban Quản lý Chứng khoán Trung Quốc đã đưa ra 84 câu hỏi để yêu cầu công ty giải thích rõ ràng hơn tại sao họ lại tự gọi mình là“ công ty internet” khi phần lớn doanh thu của họ đến từ việc bán phần cứng.
A clear explanation from Daniel Irvine.
Một lời giải thích rõ ràng từ Daniel Irvine.
Kết quả: 477, Thời gian: 0.0469

A clear explanation trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt