A DESIGN - dịch sang Tiếng việt

[ə di'zain]
[ə di'zain]
thiết kế
design
engineer
intended

Ví dụ về việc sử dụng A design trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This family of devices has been designed with a design similar to the Airbus A330,
Dòng máy bay này được thiết kế với thiết kế tương tự
this home in Vals, Switzerland, a design of SeArch and Christian Müller Architects….
Thụy SĩNgôi nhà này là thiết kế của kiến trúc sư SeArch và Christian Müller.
The French Ouragan was also a design of the late 1940s rather than as a wartime effort.
Mẫu máy bay Ouragan của Pháp cũng được thiết kế vào cuối thập niên 1940 chứ không phải trong thời chiến.
The class is a design or plan or template
Một lớp( Class) là một kế hoạch chi tiết
The new Toyota Hilux Revo has a design that falls in accordance with the corporation's following design philosophy.
Mới Toyota Hilux Revo đi kèm với một thiết kế mà rơi phù hợp với triết lý thiết kế tiếp theo của toyota việt nam.
By focusing on a design, maybe just a single product, I was being incremental
Bằng việc tập trung vào thiết kế, có lẽ chỉ một sản phẩm,
We think that's really important because a design team doesn't necessarily get chosen by a client only when they have the best work.
Chúng tôi nghĩ rằng điều này cực kì quan trọng bởi một đội ngũ thiết kế không nhất thiết được khách hàng chọn chỉ vì họ có tác phẩm thực sự tốt.
Asustek incorporated a design and artistry category into its employee evaluation system.
Asustek đưa cả danh mục nghệ sĩ và thiết kế vào hệ thống đánh giá nhân viên.
This means using a design element or storytelling device to indicate that more information is available below the fold.
Điều này có nghĩa là sử dụng một yếu tố thiết kế hoặc thiết bị kể chuyện để chỉ ra rằng có nhiều thông tin bên dưới nếp gấp.
In fact, a design of the windmill that was in the book,
Thực ra là thiết kế cối xay gió trong quyển sách đó nó có 4-- à không- 3 cánh,
In 2007 she was employed by Arup Group as a Design Engineer designing water supplies and water management systems.
Năm 2007, cô được Arup Group thuê làm Kỹ sư thiết kế thiết kế hệ thống cấp nước và quản lý nước.
The fact is that most often such a design is discreet,
Thực tế là hầu hết các thiết kế như vậy
It may well be a design issue," Rear Admiral Adam Grunsell told ABC in May 2017.
Đó có thể là vấn đề về thiết kế”, Chuẩn Đô đốc Adam Grunsell nói với ABC hồi năm 2017.
One of the most prominent changes in the Lollipop release is a redesigned user interface built around a design language referred to as"material design".
Một trong những thay đổi lớn nhất trong Lollipop là được thiết kế lại giao diện người dùng được xây dựng dựa trên ngôn ngữ thiết kế gọi là Material Design.
The tendency of non-designers is to try to do too much with color in hopes of making a design more eye-catching.
Xu hướng của những người không phải là nhà thiết kế là cố gắng làm quá nhiều với màu sắc với hy vọng làm cho một thiết kế bắt mắt hơn.
Designers try to act on the material gathered in the first step of the process and find a design worth refining.
Những nhà thiết kế cố gắng làm việc trên vật liệu ở bước đầu tiên trong quy trình và tìm kiếm những thứ giá trị trong thiết kế.
You can use them to create several versions of a design logo you plan on having professionally rendered later on.
Bạn có thể sử dụng chúng để tạo ra một vài phiên bản của biểu trưng thiết kế mà bạn dự định sẽ làm sau đó.
If you choose the type and the wrong color, it really can ruin a design that you will have.
Nếu chọn sai loại hoặc sai màu, nó hoàn toàn có thể phá hỏng các thiết kế mà bạn đã vẽ ra.
These two goals are in direct opposition to each other, and achieving both requires a design breakthrough.
Mục tiêu này hoàn toàn đối ngược nhau, và việc đạt được cả 2 đòi hỏi phải có một đột phá về thiết kế.
Despite its high initial strength-to-weight ratio, a design limitation of CFRP is its lack of a definable fatigue limit.
Mặc dù tỷ lệ cường độ trên trọng lượng ban đầu cao, một hạn chế trong thiết kế của CFRP là không có giới hạn mỏi rõ ràng.
Kết quả: 1780, Thời gian: 0.0317

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt