A FALSE PROPHET - dịch sang Tiếng việt

Ví dụ về việc sử dụng A false prophet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
he is a false prophet.
kẻ ấy là một tiên tri giả”.
This man is a false prophet.
Người này là Tiên Tri Giả.
He's already a false prophet.
Hắn là một tiên tri giả.
I'm not a false prophet.
Tao không tiên đoán sai.
Such a pastor is a false prophet.
Mục sư đó là mục sư giả.
How do we recognize a false prophet?
Bằng Cách Nào Để Nhận Ra Tiên Tri Giả?
Others believe he is a false prophet.
Những người khác tin rằng đó là lời tiên đoán sai.
Not to listen to a false prophet- Deut.
Không nghe lời tiên tri giả- Deut.
He is a false prophet in the church.
Anh ta là một kẻ đạo đức giả trong nhà thờ.
It's very simple to spot a false prophet.
Rất dễ để bạn nhận ra một tiên tri giả.
It is VERY easy to become a false prophet.
Rất dễ để bạn nhận ra một tiên tri giả.
If they stay three, they're a false prophet.
Nếu ở đến ba ngày, đó là tiên tri giả.
If he asks for money he is a false prophet.
Nếu lại đòi tiền, đó là tiên tri giả.
he is a false prophet.
đó là tiên tri giả.
he is a false prophet.
đó là tiên tri giả.
Paul Ehrlich is a false prophet.
Paul Ehrlich là một tiên tri giả.
they're a false prophet.
đó là tiên tri giả.
It's very easy to point out a false prophet.
Rất dễ để bạn nhận ra một tiên tri giả.
he is a false prophet.
đó là tiên tri giả.
No body can accuse you that you are a false prophet.
Không lời nào của Samuên tỏ ra rằng ông là tiên tri giả.
Kết quả: 888, Thời gian: 0.0316

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt