A PROGRAM THAT ALLOWS - dịch sang Tiếng việt

[ə 'prəʊgræm ðæt ə'laʊz]
[ə 'prəʊgræm ðæt ə'laʊz]
chương trình cho phép
program allows
program enables
programme allows
the programme enables
program lets
a programthat allows
the program permits

Ví dụ về việc sử dụng A program that allows trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Visual Basic is a program that allows developers to create their own software applications.
Visual Basic là một chương trình cho phép các nhà phát triển phần mềm tạo ra các ứng dụng phần mềm….
Acme people search is a program that allows you to make$ 30 per referral.
Acme people search là một chương trình cho phép bạn kiếm được$ 30 mỗi lần giới thiệu.
This is the same technology as a program that allows voice dialing between user and phone.
Đây là công nghệ tương tự cho phép chương trình cho phép cuộc gọi thoại giữa người dùng và điện thoại.
To print PDF files, you first need a program that allows you to open PDF files.
Để in file PDF, trước hết bạn cần một chương trình cho phép mở file PDF.
An e-commerce site builder is a program that allows you to create, customize and run an online store.
Người tạo trang web thương mại điện tử là một chương trình cho phép bạn xây dựng, tùy chỉnh và chạy một cửa hàng trực tuyến.
Backdoor- A program that allows a remote user to execute commands and tasks on your computer without your permission.
Backdoor một chương trình cho phép người dùng từ xa thực hiện các lệnh và các hoạt động khác trên máy tính mà không cần sự cho phép của bạn.
The administration will also suspend a program that allows for family reunification for some refugees resettled in the US.
Chính quyền cũng sẽ trì hoãn chương trình cho phép một số người tị nạn đã tái định cư ở Mỹ được đoàn tụ gia đình.
Once the virus infects a Windows-operated PC, it installs a program that allows the computer to be controlled remotely.
Khi virus MyDoom lây nhiễm vào một PC chạy Windows, nó sẽ cài một chương trình cho phép một kẻ tấn công có thể kiểm soát máy tính từ xa.
IBM has recently launched a program that allows consumers and merchants in the South Pacific region to make cross-border payments.
IBM gần đây đã triển khai một chương trình cho phép người tiêu dùng và người bán ở khu vực Nam Thái Bình Dương thực hiện thanh toán xuyên biên giới.
IBM and Stellar launched a program that allows consumers and merchants in the South Pacific region to make cross-border payments.
IBM gần đây đã triển khai một chương trình cho phép người tiêu dùng và người bán ở khu vực Nam Thái Bình Dương thực hiện thanh toán xuyên biên giới.
Evernote is a program that allows you to add notes, take photographs
Evernote là một chương trình cho phép bạn thêm ghi chú,
A best ecommerce website builder is a program that allows you to manufacture, redo, and run an online store….
Người tạo trang web thương mại điện tử là một chương trình cho phép bạn xây dựng, tùy chỉnh và chạy một cửa hàng trực tuyến.
ITunes for Windows 10- A program that allows you to get into the file system of a portable device from Apple.
ITunes cho Windows 10- Một chương trình cho phép bạn truy cập vào hệ thống tệp của thiết bị di động từ Apple.
IconPackager is a program that allows users to change nearly all of their Windows icons at once by applying an icon package.
IconPackager là chương trình cho phép người dùng cùng một lúc thay đổi gần như tất cả các icon của Windows bằng cách áp dụng các gói icon.
Jefferson also implemented“virtual rounds,” a program that allows family members or caregivers to attend hospital rounds via video chat.
Jefferson cũng thực hiện“ thăm viếng ảo”, một chương trình cho phép các thành viên gia đình, bạn bè đi thăm bệnh viện qua video chat.
A program that allows you to view and change the file system via Bluetooth,
Chương trình cho phép bạn xem và chỉnh sửa các
IconPackager is a program that allows users to change nearly all of their Windows icons at once by applying"packages" of icons.
IconPackager là chương trình cho phép người dùng cùng một lúc thay đổi gần như tất cả các icon của Windows bằng cách áp dụng các gói icon.
you need a wallet, a program that allows you to store and exchange your bitcoins.
bạn cần một ví, một chương trình cho phép bạn lưu trữ và trao đổi Bitcoin.
Microsoft also runs a program that allows you to test specific Office applications for a certain period of time.
Microsoft cũng tổ chức chương trình cho phép bạn thử và đánh giá một số ứng dụng Office nhất định trong một khoảng thời gian.
the National Government of Canada have developed a program that allows foreign nationals to immigrate to Quebec as business owners.
Chính phủ Canada đã phát triển một chương trình cho phép người nước ngoài di cư đến Quebec như chủ doanh nghiệp.
Kết quả: 1872, Thời gian: 0.0612

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt