A PUB - dịch sang Tiếng việt

[ə pʌb]
[ə pʌb]
quán rượu
pub
bar
tavern
saloon
cabaret
bistro
pub
alehouse
quán bar
bar
pub

Ví dụ về việc sử dụng A pub trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Every Tuesday a Pub Crawl is organized that takes place at five different bars on the island.
Mỗi thứ Ba một Pub Crawl được tổ chức diễn ra tại 5 quán bar khác nhau trên đảo.
Were hacked to pieces outside a pub last night? Did you know
Bị chém thành mấy mảnh ngoài quán rượu đêm qua không?
Every Tuesday a Pub Crawl is organized that takes place at five different bars on the island.
Vào thứ Ba hàng tuần, Pub Crawl được tổ chức tại 5 quầy bar khác nhau trên đảo.
Were hacked to pieces outside a pub last night? for killing Merriweather's
Bị chém thành mấy mảnh ngoài quán rượu đêm qua không?
Two Americans walk in to a pub… sounds like the beginning of a joke,
Hai cầu thủ bước vào quán bar… Đó là cách một trò đùa
For killing Merriweather's coolies were hacked to pieces outside a pub last night?- Did you know that the two men arrested.
Bị chém thành mấy mảnh ngoài quán rượu đêm qua không? vì đã giết thợ xây của Merriweather Em có biết hai người bị bắt.
there's no better way when traveling, to get to know a new city than with a pub crawl.
khi đi du lịch, để làm quen với một thành phố mới hơn với một pub crawl.
A unit of alcohol is equal to about half a pint of normal strength lager or a pub measure(25ml) of spirits.
Một đơn vị của rượu là bằng khoảng một nửa một nửa lít bình thường có độ bền lager hoặc một biện pháp pub( 25ml).
if you're looking to drink some beer you're honestly better off just going to a bar or a pub.
bạn thực sự tốt hơn là chỉ đến một quán bar hoặc quán rượu.
take part in with a pub crawl.
tham gia vào một pub crawl.
There's a lot to do here and, after a long day of sightseeing, spend the evening in a pub, hanging out with great locals.
Có rất nhiều việc để làm ở đây và, sau một ngày dài tham quan, dành cả buổi tối ở quán rượu, đi chơi với những người dân địa phương thật tuyệt vời.
join in on a pub crawl.
tham gia vào một pub crawl.
The Bird in Hand was adopted as a pub name in England in the Middle Ages and many with this name still survive.
The Bird in Hand được lấy làm tên của một quán rượu vào thời Trung Cổ ở Anh Quốc và ngày nay vẫn có rất nhiều quán rượu lấy tên này.
The Bird in Hand was adopted as a pub name in England in the Middle Ages and many of these still survive.
The Bird in Hand được lấy làm tên của một quán rượu vào thời Trung Cổ ở Anh Quốc và ngày nay vẫn có rất nhiều quán rượu lấy tên này.
You can spend a whole night in a pub, eating with your friends watching a local band play.
Bạn có thể dành cả buổi tối tại quán ăn uống cùng bạn bè, xem một nhóm nhạc địa phương nào đó biểu diễn.
they like to drink at a pub located on the Thanh Street,
họ thích uống tại quán nằm ở Đường Thành,
This is a pub for hit men, a watering hole for predators. the Oasis.
Đây là quán dành cho sát thủ giết thuê, một vũng nước cho bọn thú săn mồi. Quán Ốc Đảo.
I left a friend of mine in a pub in Copenhagen; he knew only two words of Danish, ja and nej(yes and no).
Tôi đã bỏ lại một người bạn của mình trong một câu lạc bộ ở copenhagen1 trong khi anh ta chỉ biết hai từ tiếng đan mạch là“ ja” và“ nej”( nghĩa là“ vâng” và“ không”).
Witnesses said one of the attackers shouted“this is for Allah” as he stabbed a man near a pub.
Nhân chứng cho biết một kẻ tấn công đã hét lên“ Đây là( sự báo thù) cho Syria!”, khi hắn nã đạn liên hồi vào một nhà hàng.
every bed-and-breakfast, every spare room above a pub.
mọi phòng trống bên trên các quán rượu.
Kết quả: 152, Thời gian: 0.0303

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt