tool to help youa tool that allows youinstrumental in helping you
Ví dụ về việc sử dụng
A tool to help you
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Since money itself isn't a dream but just a tool to help you achieve your goals, think about one
Do bản thân tiền không phải là ước mơ mà chỉ là công cụ giúp bạn đạt được mục tiêu của mình,
Note: Our premium sister site, Tech Pro Research, offers this article as a PDF download, along with a tool to help you document your research.
LƯU Ý: Trang web chị em cao cấp của chúng tôi, Tech Pro Research, cung cấp bài viết này dưới dạng tải xuống PDF, cùng với một công cụ giúp bạn ghi lại nghiên cứu của mình.
In fact, your soul is given by God only a tool to help you create vibrations, and from these vibrations it creates an attractive power source of energy.
Thực ra, tâm hồn của bạn được God trao tặng chỉ một công cụ để giúp bạn sáng tạo ra rung động, và từ các rung động này nó tạo ra sức mạnh hấp dẫn các nguồn năng lượng.
Thankfully, Nomad sells them with a tool to help you, which makes it easy to take a few links out of the chain and shorten the length of it a little.
Rất may, Nomad bán chúng với một công cụ để giúp bạn, điều này giúp bạn dễ dàng lấy một vài liên kết ra khỏi chuỗi và rút ngắn thời gian của nó một chút.
Nevertheless, using automated trading signals and other programs as a tool to help you out can definitely make forex trading worth your while.
Tuy nhiên, sử dụng các tín hiệu giao dịch tự động và các chương trình khác như một công cụ để giúp bạn có thể chắc chắn làm cho giao dịch ngoại hối có giá trị với bạn..
Technology will only be a tool to help you, but without this recognition, this courage and this unity,
Công nghệ sẽ chỉ là một công cụ để giúp bạn, nhưng không có nhận thức này,
You needn't design your entire website strictly by the rule of thirds, rather you can use it as a tool to help you place your most important elements.
Bạn không cần phải thiết kế toàn bộ trang web của mình một cách nghiêm ngặt theo quy tắc của phần ba, thay vào đó bạn có thể sử dụng nó như một công cụ để giúp bạn đặt các yếu tố quan trọng nhất của mình.
Instead, start with things other people are unlikely to guess, and use our password checker as a tool to help you learn to build better passwords.
Thay vào đó, hãy dùng những thứ mà người khác không đoán được, sử dụng Password Checker như công cụ để giúp bạn biết cách dùng mật khẩu có độ mạnh cao hơn.
I hope that this article will be a tool to help you.
tôi hy vọng bài này sẽ là một công cụ để giúp đỡ.
A tool to help you monitor your health.
Một công cụ giúp bảo vệ sức khỏe của bạn.
Want a tool to help you with this?
Bạn cần một công cụ giúp bạn điều đó?
It is a tool to help you live your life.
Cũng là một công cụ để giúp bạn sống sót.
This program is a tool to help you do that.
Quyển sách này là công cụ giúp bạn làm việc đó.
So here's a tool to help youto do that.
Và đây là công cụ giúp bạn làm điều đó.
It's a tool to help you get your content upgrades created.
Nó là một công cụ giúp bạn nâng cấp nội dung của mình.
It is meant to be a tool to help you make money.
Từ đó nó sẽ trở thành công cụ giúp bạn kiếm tiền.
Think of it as a tool to help you build your company.
Hãy xem nó như là một công cụ giúp bạn xây dựng khả năng hội.
An application called Faceshine is a tool to help you answer that question.
Một ứng dụng có tên Faceshine là công cụ giúp bạn trả lời câu hỏi đó.
The computer is just a tool to help you see ideas more clearly.
Chiếc máy vi tính là một công cụ giúp bạn nhìn thấy những ý tưởng rõ ràng hơn.
The exchange list is a tool to help you plan healthy meals and snacks.
Danh sách thay đổi( xem bảng bên dưới) là công cụ giúp bạn lên kế hoạch cho bữa ăn có lợi cho sức khỏe.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文