HELP - dịch sang Tiếng việt

[help]
[help]
giúp
help
make
enable
assist
keep
aid
can
sự giúp đỡ
help
assistance
aid
hỗ trợ
support
assist
assistance
aid
help
cứu
save
rescue
help
research
study
deliver
relief
salvation
spare
sự trợ giúp
assistance
help
aid
relief

Ví dụ về việc sử dụng Help trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will help you rent a studio.
Tôi sẽ phụ anh tiền thuê phòng.
Does wormwood help against fleas?
Cây ngải có thực sự giúp với bọ chét?
Does the look of it help me relax over the other poker rooms?
Giao diện của nó không giúp tôi thư giãn trong những phòng poker khác?
Just let it be something that will help the war effort.
Điều này, đến lượt nó, sẽ có ích cho những nỗ lực chiến tranh.
He does it with help.
Nó làm điều ấy với sự giúp.
Well, the truth is, Jill, I actually had help from a couple of friends.
Jill à, sự thật là tôi đã được vài người bạn giúp đỡ.
aerobics help.
Certainly nothing that went on for 20+ years and without help.
Nhiên nhưng có chu kỳ lặp 20 năm và không phụ.
The family also got help.
Gia đình cũng đã được nhận sự giúp.
Perhaps the one you love will need a kiss or some help in the garden.
Có lẽ người thân của bạn sẽ muốn hôn bạn hoặc giúp đỡ trong vườn.
He said“if I lie to you then you might not help me.”.
Bá Trượng bảo“ nếu vậy ông sau sẽ không cô phụ ta”.
ten minutes a day will help.
mười phút mỗi ngày sẽ giúp ích cho bạn.
But every time I see your face(can't help myself).
Nhưng mỗi khi thấy gương mặt em( Anh không thể ngăn mình).
Someone who didn't deserve help.
Cho một người không xứng đáng sự giúp.
This time, Menjivar received help.
Lần này, Rhyme nhận được sự giúp.
age of your kids, they may need some help with this.
bé có thể sẽ cần bạn giúp đỡ.
She did it, with help.
Nó làm điều ấy với sự giúp.
I will take you out for a walk and let you help me cook.
Để em đi dạo rồi để em phụ bếp luôn.
Please, send help! Somebody help us!
Giúp với! Làm ơn, cử người tới giúp đi.
Then help us find him.
Thì hãy giúp đi.
Kết quả: 256197, Thời gian: 0.0591

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt