AGREES TO PROVIDE - dịch sang Tiếng việt

[ə'griːz tə prə'vaid]
[ə'griːz tə prə'vaid]
đồng ý cung cấp
agree to provide
agreed to supply
agreed to offer
agreed to deliver
consented to give
agree to give
consent is given to provide
agreed to for provision

Ví dụ về việc sử dụng Agrees to provide trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Beijing and Moscow answered the call, even agreeing to provide some of the weapons for free,
Bắc Kinh và Moskva đã hưởng ứng lời kêu gọi, thậm chí còn đồng ý cung cấp một số vũ khí miễn phí,
I agree to provide the name and contact phone number of a person, who is not a participant in this event, who can be contacted in the event of an emergency,
Tôi đồng ý cung cấp tên và thông tin liên lạc của người có thể liên hệ trong trường hợp khẩn cấp,
He explained that Chinese delegates visiting Cambodia last month had also agreed to provide 20 Chinese-made 125cc motorcycles and 180 electric bicycles to the Funcinpec Party to help the hard-pressed party's officials campaign in rural areas.
Các quan chức Trung Quốc tháng trước đến thăm Campuchia cũng đã đồng ý cung cấp 20 xe máy 125 phân khối do Trung Quốc sản xuất cùng 180 xe đạp điện cho cán bộ Funcinpec ở các vùng nông thôn có phương tiện đi lại.
The Japanese government has agreed to provide Tokyo Electric Power Company $11.5 billion in public funds to cover the costs in the aftermath of the March 11 earthquake and tsunami that crippled its Fukushima nuclear power plant.
Chính phủ Nhật Bản đã đồng ý cung cấp cho Công ty Điện lực Tokyo 11,5 tỷ đôla công quỹ để trang trải cho các tổn phí về hậu quả vụ động đất và sóng thần ngày 11 tháng 3 đã làm tê liệt nhà máy điện hạt nhân Fukushima.
As a condition of using this website, you agree to provide proof of payment to the hotel reservations department within 48 hours of the time of booking and will indicate the reservation confirmation number on the proof of payment.
Là một điều kiện để sử dụng trang web này, bạn đồng ý cung cấp bằng chứng thanh toán cho bộ phận đặt phòng khách sạn trong vòng 48 giờ kể từ thời điểm đặt phòng và nêu rõ số xác nhận đặt phòng trên bằng chứng thanh toán.
As a condition of using this website, you agree to provide proof of payment to the hotel reservations department within 48 hours of the time of booking and will indicate the reservation confirmation number on the proof of payment.
Theo điều kiện sử dụng trang web này, bạn đồng ý cung cấp chứng từ thanh toán cho bộ phận đặt trước của khách sạn trong vòng 48 giờ kể từ khi đặt và sẽ phải chỉ rõ số xác nhận đặt trước trên chứng từ thanh toán.
The People's Bank of China has agreed to provide a total of 650 billion yuan($95 billion) to Argentina, Belarus, Hong Kong, Indonesia,
Ngân hàng Trung ương Trung Quốc đã đồng ý cung cấp 650 tỷ nhân dân tệ tương đương 95 tỷ USD cho Achentina,
Lotte Duty Free Shop, you must agree to provide information to Lotte Duty Free Shop
quý khách phải đồng ý cung cấp thông tin cho Cửa hàng miễn thuế Lotte
The European Bank for Reconstruction and Development(EBRD), the Black Sea Trade and Development Bank(BSTDB) and Societe Generale have agreed to provide a total of€ 175 million euros for the development of the metro line in Istanbul.
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu( EBRD), Ngân hàng Thương mại và Phát triển Biển Đen( BSTDB) và Hiệp hội Genere đã đồng ý cung cấp tổng cộng € 175 triệu euro cho việc phát triển tuyến tàu điện ngầm ở Istanbul.
Furthermore, Members agree to provide any modifications to their preferential rules of origin or new preferential rules of origin as soon as possible to the Secretariat.
Ngoài ra, các Thành viên thoả thuận sẽ cung cấp cho Ban Thư ký những sửa đổi trong qui tắc xuất xứ ưu đãi hoặc quy tắc xuất xứ ưu đãi mới ban hành của mình trong thời gian ngắn nhất có thể được.
You agree to provide us with reasonable assistance with any inquiry investigation we may conduct as a result of the information provided by you in this respect.
Bạn đồng ý rằng bạn sẽ cung cấp cho chúng tôi mọi hỗ trợ hợp lý với bất kỳ cuộc điều tra nào mà chúng tôi thực hiện theo thông tin mà bạn cung cấp..
Industrialized countries have also agreed to provide $300 billion over the next three years to multilateral development banks, including the African Development Bank(AFDB)
Các nước công nghiệp hóa cũng đã thỏa thuận cung cấp 300 tỉ đô la cho các ngân hàng phát triển đa quốc,
The world's leading central banks have agreed to provide additional dollar loans to European commercial banks that have found it harder to borrow because of their exposure to indebted European governments.
Các ngân hàng trung ương hàng đầu thế giới đã đồng ý sẽ cấp thêm các khoản vay bằng tiền đôla cho các ngân hàng thương mại Châu Âu gặp khó khăn trong việc vay mượn vì bị ảnh hưởng bởi các chính phủ Châu Âu ngập chìm trong nợ nần.
Those countries had agreed to provide the initial troops for the so-called very high readiness task force,
Các nước này đều đã nhất trí cung cấp các lực lượng ban đầu cho cái gọi là Lực lượng phản
You agree to provide HomeAway Payments with all authorisations required by HomeAway Payments
Bạn đồng ý cung cấp cho Hệ thống thanh toán HomeAway mọi quyền hạn
Under the settlement, Visa, Mastercard and the Bank Defendants have agreed to provide a maximum of approximately $6.24 billion,
Theo thỏa thuận dàn xếp, Visa, Mastercard và Các Bị Cáo Ngân Hàng đã đồng ý cung cấp tối đa khoảng 6,24 tỷ USD
You agree to provide us with the information we request for the purposes of KYC and identity verification and detection of money laundering,
Bạn đồng ý cung cấp cho chúng tôi thông tin chúng tôi yêu cầu cho mục đích xác minh danh tính
The EU and IMF have already agreed to provide Greece with a total of 110bn euros in emergency loans, with eurozone finance ministers
EU và IMF đã đồng ý cung cấp cho Hy Lạp tổng cộng 110 tỷ euro qua các khoản vay khẩn cấp,
You agree to provide us with accurate and complete billing information, including credit card information,
Bạn đồng ý cung cấp cho chúng tôi thông tin thanh toán chính xác và đầy đủ bao
As a condition of using this Site, you agree to provide proof of payment to the reservations department of Hamira Boutique Home Stay within 48 hours of the time of booking and will indicate the reservation confirmation number on the proof of payment.
Là một điều kiện để sử dụng trang web này, bạn đồng ý cung cấp bằng chứng thanh toán cho bộ phận đặt phòng khách sạn trong vòng 48 giờ kể từ thời điểm đặt phòng và nêu rõ số xác nhận đặt phòng trên bằng chứng thanh toán.
Kết quả: 40, Thời gian: 0.0462

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt