AGREES - dịch sang Tiếng việt

[ə'griːz]
[ə'griːz]
đồng ý
agree
consent
concur
đồng tình
agree
concur
sympathetic
sympathy
sympathize
congenial
disapprove
nhất trí
unanimously
agree
consensus
unanimity
concurred
đồng thuận
consensus
agreed
agreement
consensual
consent
unanimous
approval
chấp thuận
approved
approval
consent
agreed
acceptance
thỏa thuận
agreement
deal
arrangement
accord
settlement
agree
pact
agrees

Ví dụ về việc sử dụng Agrees trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your wife agrees to this?”.
Vợ anh ấy đồng ý với chuyện đó sao?”.
Matt Cutts agrees with this assessment.
Matt Cutts đồng ý với .
The majority agrees with us.”.
Số đông là đồng ý với chúng tôi.”.
No, you know who agrees?
Hổn biết ai có đồng ý không?
See if he agrees.
Coi nó có đồng ý không.
Who then agrees to go get coffee with you.
Người mà sau đó sẽ đồng ý đi uống cf với bạn.
Find a friend who agrees not to drink with you.
Tìm một người bạn đồng ý không uống với bạn..
Let's just see if the group agrees.
Xem cả nhóm có đồng ý không.
And Miss Sims agrees with you.”.
Bà Smythe sẽ đồng ý với anh.”.
Your brain agrees with this.
Não của chúng ta đồng ý điều này.
If the committee agrees with him, you will be left alone.
Nếu hội đồng nhất trí với ông ta, ông sẽ còn lại một mình.
Now that agrees with the doctor on the time of death.
Khớp với thời gian tử vong mà bác sĩ báo cáo.
Now, Washington agrees with us.
Bây giờ, washington sẽ đồng ý với chúng ta.
His statement agrees with our hypothesis.
Lời khai ông ta khớp với giả thuyết ta có.
That agrees with the the doctor on the time of death.
Khớp với thời gian tử vong mà bác sĩ báo cáo.
Loser agrees never to play Sock-Em Rockers at Joystick Junior's ever again.
Thua sẽ đồng ý không chơi Sock- em Rockers ở Joystick Junior nữa.
Loser agrees never to play Sock-Em Rockers anywhere ever again!
Thua sẽ đồng ý không chơi Sock- em Rockers ở bất kì đâu!
That agrees with the doctor on the time of death.
Khớp với thời gian tử vong mà bác sĩ báo cáo.
How do we proceed? If Council agrees,?
Nếu giáo hội đồng ý, thì phải tiến hành thế nào?
Ambassador. The CIA agrees with Mil Group.
CIA đồng tình với Mil Group.- Thưa đại sứ.
Kết quả: 4162, Thời gian: 0.2346

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt