THE USER AGREES - dịch sang Tiếng việt

[ðə 'juːzər ə'griːz]
[ðə 'juːzər ə'griːz]
người dùng đồng ý
the user agrees
user consent
người sử dụng đồng ý
user agrees

Ví dụ về việc sử dụng The user agrees trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
as long as the users agree.
miễn là người dùng đồng ý.
VN, the users agreed to allow us to use all the information the users inputted.
VN, NSD đồng ý cho phép chúng tôi sử dụng tất cả các thông tin mà NSD nhập vào.
When users use these services, the users agree to transfer to us the ownership of personal information from these third parties.
Khi NSD sử dụng các dịch vụ này, NSD đồng ý chuyển giao cho chúng tôi một cách tự nguyện quyền sở hữu các thông tin cá nhân từ các bên thứ ba này.
By accepting this Agreement, the User agrees that.
Bằng cách chấp nhận Thỏa thuận này, Người dùng đồng ý rằng.
By using this Site, the User agrees to its policy.
Bằng cách sử dụng Trang web này, Người dùng đồng ý với chính sách của nó.
Ru, the user agrees to the processing of his personal data.
Ru, người dùng đồng ý xử lý dữ liệu cá nhân của mình.
The User agrees not to use or exploit the English Attack!
Người dùng phải đồng ý không được sử dụng hay khai thác nội dung trên English Attack!
By using this service the user agrees not to download copyrighted materials.
Bằng cách sử dụng dịch vụ này, người dùng đồng ý không tải xuống các tài liệu có bản quyền.
Moreover, the user agrees to report any error or incompleteness immediately to Syndicate. casino.
Hơn nữa, người dùng đồng ý để báo cáo bất kỳ lỗi hoặc không đầy đủ ngay lập tức để các Casino.
The User agrees to use the Service in accordance with the law and the current Terms.
Người dùng đồng ý sử dụng Dịch vụ theo quy định của Luật và các Điều kiện hiện tại.
When using some services the user agrees that certain part of his personal information becomes public.
Khi sử dụng một số dịch vụ nhất định, Người dùng đồng ý rằng một phần thông tin cá nhân của anh ta sẽ được cung cấp công khai.
Es and the user agrees to submit to the competent Courts
Es và người dùng đồng ý nộp cho Tòa án
The user agrees not to resort to methods that bypass or violate the instructions of our site.
Người dùng đồng ý không sử dụng các phương thức bỏ qua hoặc vi phạm các hướng dẫn của trang web của chúng tôi.
The user agrees to abide by any such restrictions and not to help anyone avoid these restrictions.
Bạn đồng ý tuân thủ bất kỳ hạn chế nào như vậy và không giúp bất kỳ ai tránh những hạn chế này.
By using the Website, the User agrees that the Company can collect and use his personal information.
Bằng cách sử dụng trang web, người dùng đồng ý rằng Công ty có thể thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của mình.
By using of certain Services the User agrees that some of his personal information becomes publicly available.
Khi sử dụng một số dịch vụ nhất định, Người dùng đồng ý rằng một phần thông tin cá nhân của anh ta sẽ được cung cấp công khai.
The user agrees that use of the site and the services is
Người dùng đồng ý rằng việc sử dụng Trang web
The user agrees not to operate hardware or software designed to
Bạn đồng ý không phá hoại phần cứng
The user agrees, that all possible disputes will be resolved according to the norms of Russian law.
Bạn đồng ý, rằng tất cả các tranh chấp có thể được giải quyết theo các quy tắc của luật pháp Nga.
When using particular Services, the user agrees that a certain part of his personal information becomes public.
Khi sử dụng một số dịch vụ nhất định, Người dùng đồng ý rằng một phần thông tin cá nhân của anh ta sẽ được cung cấp công khai.
Kết quả: 1278, Thời gian: 1.4583

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt