AIMS TO SOLVE - dịch sang Tiếng việt

[eimz tə sɒlv]
[eimz tə sɒlv]
nhằm giải quyết
aims to address
aimed at resolving
aims to solve
aimed at tackling
intended to address
aimed at settling
intended to resolve
is intended to solve
in a bid to resolve
designed to address
nhằm mục đích giải quyết
aims to address
aims to solve
aims to tackle
aims to resolve
for the purpose of solving
aimed to disentangle
nhắm đến để giải quyết
aims to solve
hướng tới mục tiêu giải quyết
có mục tiêu là giải quyết
đặt mục tiêu giải quyết
aims to solve

Ví dụ về việc sử dụng Aims to solve trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Power Ledger aims to solve 2 major problems using Blockchain technology.
Power Ledger nhắm đến mục tiêu giải quyết 2 vấn đề lớn trong việc sử dụng công nghệ blockchain.
The Kyber Network aims to solve this problem and, according to the company blog,
Kyber Network nhắm tới giải quyết vấn đề này,
This App Aims to Solve Housing Woes Faced by Both Older and Younger Adults.
Ứng dụng này nhằm mục đích để giải quyết các tai ương nhà ở phải đối mặt bởi cả người lớn tuổi và trẻ hơn.
Campsite is an online service that aims to solve this issue by creating a personalized landing page with a series of images and links.
Campsite là một dịch vụ trực tuyến nhằm giải quyết vấn đề không thể thêm link vào bài đăng trên Instagram, bằng cách tạo một landing page được cá nhân hóa với một loạt những hình ảnh và liên kết.
Essentially, Lightning aims to solve the big problem that has loomed over bitcoin in recent years: Satoshi Nakamoto's design
Về cơ bản, Lightning nhằm mục đích giải quyết vấn đề lớn đã nảy ra trên bitcoin trong những năm gần đây:
LocalCoinSwap is a decentralized crypto exchange that aims to solve most of the problems we associate with centralized and decentralized cryptocurrencies,
LocalCoinSwap là một trao đổi crypto phân quyền nhằm giải quyết hầu hết các vấn đề
A new invite-only social network dubbed Tsu aims to solve the problem by paying users for actively posting on the platform as well as inviting their friends to join the network.
Một mạng xã hội mới có tên là Tsu nhằm mục đích giải quyết vấn đề bằng cách trả tiền cho người sử dụng tích cực đăng bài cũng như mời bạn bè của họ tham gia.
Croatia aims to solve its inner urbanism within itself and set the guidelines
Croatia nhằm giải quyết urbanism bên trong trong chính nó
Coinvest is a project that aims to solve the problem of not being able to invest in cryptocurrencies easily using just one currency and one wallet right now.
Coinvest là một dự án nhằm mục đích giải quyết vấn đề không thể đầu tư vào thị trường tiền tệ một cách dễ dàng bằng cách sử dụng chỉ một đồng coin và một ví.
The Diana Project aims to solve this problem by registering its participants on the blockchain to develop a foundation for the equal possession of the moon.
Dự án Diana nhằm giải quyết vấn đề này bằng cách đăng ký những người tham gia trên blockchain để phát triển nền tảng cho sự sở hữu bình đẳng đối với mặt trăng.
Industrial Design profession aims to solve people's problems, improve their quality of lives
Nghề thiết kế công nghiệp nhằm giải quyết các vấn đề của mọi người,
Lightning Network aims to solve this problem by developing a technology that runs on top of the Bitcoin blockchain allowing almost instantaneous transactions with fees of less than one penny.
Lightning Network nhằm mục đích giải quyết vấn đề này bằng cách phát triển một công nghệ chạy trên blockchain Bitcoin, cho phép các giao dịch gần như tức thời với mức phí dưới một xu.
Campsite is an online service that aims to solve this problem by creating a personalized landing page with a series of images and links.
Campsite là một dịch vụ trực tuyến nhằm giải quyết vấn đề không thể thêm link vào bài đăng trên Instagram, bằng cách tạo một landing page được cá nhân hóa với một loạt những hình ảnh và liên kết.
The Diana Project aims to solve this problem by registering its participants on the blockchain to develop a foundation for the equal possession of the moon.
Dự án Diana nhằm mục đích giải quyết vấn đề này bằng cách đăng ký tên của những người tham gia vào blockchain nhằm phát triển nền tảng cho sự sở hữu bình đẳng của mặt trăng.
This relatively new improvement to the Bitcoin network, aims to solve two major problems that are currently affecting Bitcoin at the moment, and these are the transaction fees and the scalability problems.
Sự cải thiện tương đối mới này trong mạng lưới Bitcoin nhằm giải quyết hai vấn đề chính hiện đang ảnh hưởng tới Bitcoin- phí giao dịch và khả năng nhân rộng.
which also aims to solve file sharing and synchronization problems
cũng nhằm giải quyết các vấn đề chia sẻ
The recent launch of Azure Event Grid aims to solve this challenge by providing a first-class event routing service in the cloud that's fully managed, scalable and extremely flexible.
Sự ra mắt gần đây của Azure Event Grid nhằm giải quyết thách thức này bằng cách cung cấp dịch vụ định tuyến sự kiện hạng nhất trong đám mây được quản lý đầy đủ, khả năng mở rộng và cực kỳ linh hoạt.
Theta is building a peer-to-peer(P2P) mesh network that aims to solve these current issues while using a blockchain to serve as an incentive layer to keep the delivery network at a continual high performance.
Theta đang xây dựng một mạng lưới ngang hàng( P2P) nhằm giải quyết các vấn đề hiện tại trong khi sử dụng blockchain để phục vụ như một lớp khuyến khích để giữ cho mạng lưới phân phối đạt hiệu suất cao liên tục.
Industrial Design profession aims to solve people's problems, improve their quality of lives
Nghề thiết kế công nghiệp nhằm giải quyết các vấn đề của mọi người,
Computer scientists at the University of Texas at Austin are inventing a radical microprocessor architecture, one that aims to solve some of the most vexing problems facing chip designers today.
Các nhà khoa học tại Đại học Texas, Austin, đang phát minh một kiến trúc vi xử lý hoàn toàn mới, nhằm giải quyết một trong những vấn đề mà các nhà thiết kế chip đang gặp phải.
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0524

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt