AIMS TO CREATE - dịch sang Tiếng việt

[eimz tə kriː'eit]
[eimz tə kriː'eit]
nhằm tạo ra
in order to create
aim to create
aiming to produce
aimed at generating
is intended to produce
aimed at making
designed to produce
is intended to generate
in order to establish
nhằm mục đích tạo ra
aim to create
aims to produce
aims to generate
aims to make
is intended to create
for the purpose of creating
aim at the creation
targets produce
đặt mục tiêu tạo ra
aims to create
muốn tạo ra
want to create
want to make
want to generate
wish to create
would like to create
want to produce
want to build
looking to create
aims to create
trying to create
có mục tiêu tạo ra
aims to create
mong muốn tạo nên
có mục đích tạo ra
aims to create
nhằm mục tiêu tạo ra

Ví dụ về việc sử dụng Aims to create trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Each fashion brand aims to create a unique and characteristic visual style that fits its personality.
Mỗi thương hiệu thời trang nhằm mục đích tạo ra một phong cách hình ảnh độc đáo và đặc trưng phù hợp với cá tính của mình.
Delphy aims to create a blockchain-based prediction market for real-world event forecasting.
Delphy nhằm tạo ra một thị trường dự đoán dựa trên Blockchain để dự báo sự kiện trong thế giới thực.
The Chinese government is creating a database of slaughterhouses and aims to create an online system that can issue quarantine certificates.
Chính phủ Trung Quốc đang tạo ra một cơ sở dữ liệu của các lò mổ với mục đích tạo ra một hệ thống trực tuyến có thể cấp chứng chỉ kiểm dịch.
The project also aims to create automated ways to add images and video to robot-made stories.
Dự án cũng nhằm mục đích tạo các cách tự động để thêm hình ảnh và video vào những câu chuyện do robot tạo ra.
The revision aims to create healthy eating habits among children and teenagers….
Lệnh cấm được ban hành là nhằm tạo ra thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ em và thiếu niên.
Microsoft YouthSpark is a global initiative that aims to create opportunities for 300 million youth in more than 100 countries by 2015.
Microsoft YouthSpark là một sáng kiến toàn cầu nhằm mục đích tạo cơ hội cho 300 triệu thanh niền ở hơn 100 quốc gia vào năm 2015.
It is a Blockchain project that aims to create a digital token version of the Singapore dollar.
Đây là một dự án Blockchain nhằm tạo ra một phiên bản tiền ảo của đồng đô la Singapore.
Velix ID aims to create an ecosystem for all stakeholders in the IDV industry.
ID của Velix nhằm tạo ra một hệ sinh thái cho tất cả các bên liên quan trong ngành IDV.
Awwwards aims to create a meeting point where web professionals from across the world can come to find inspirations;
Chúng tôi mong muốn tạo ra một điểm hẹn nơi các chuyên gia web từ khắp nơi trên thế giới có thể đến để tìm cảm hứng;
Lisk aims to create a fairer platform for decentralized apps allowing developers to get a bigger piece of the pie.
Lisk nhằm mục đích tạo ra một nền tảng công bằng hơn cho các ứng dụng phi tập trung mà cho phép các nhà phát triển có được thị phần lớn hơn.
VIIPLUS aims to create a pioneer in the industry, seeks for the
VIIPLUS nhằm tạo ra một nhà tiên phong trong ngành,
Homelend aims to create a lending process that is not only smart, but also simple and fair.
Homelend nhằm tạo ra một quy trình cho vay không chỉ thông minh, mà còn đơn giản và công bằng.
Laimian City(Raemian Galaxy City) aims to create a comfortable living with the applicatio….
Dự án Laimian City( Raemian Galaxy City) hướng đến kiến tạo một thế giới tiện nghi với ứ….
Neo using a distributed network and it aims to create a“Smart Economy”.
Sử dụng một mạng lưới phân phối, nó nhằm tạo ra một" nền kinh tế thông minh".
Adamantix, formerly known as TrustedDebian, aims to create a highly secure but usable Linux platform.
Adamantix, còn được biết đến với tên TrustedDebian, có mục tiêu là tạo một nền tảng Linux tính bảo mật cao và hữu dụng.
Minitube is not about cloning the original YouTube web interface, it aims to create a new TV-like experience.
Minitube không phải là về nhân bản trang web YouTube, nó nhằm mục đích để tạo ra một trải nghiệm giống như TV mới.
Because your business aims to create a culture where everyone is friendly and supportive of each other, communication is key.
Nếu doanh nghiệp của bạn mong muốn tạo ra một nền văn hóa nơi mọi người đều thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau thì chắc chắn giao tiếp là một yếu tố then chốt.
The law aims to create a more level playing field between domestic and foreign businesses.
Luật mới nhằm tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
The project aims to create high-quality, most complete and well-structured online repository of fine art.
Dự án nhằm mục đích tạo nên kho chứa mỹ thuật chất lượng cao, đầy đủ nhất và có cấu trúc tốt nhất.
It aims to create blockchain assets that are deposited with gems and can be traded through an in-house exchange.
nhằm mục đích để tạo tài sản blockchain được lắng đọng với đá quý và có thể được giao dịch thông qua trao đổi trong nhà.
Kết quả: 283, Thời gian: 0.0716

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt