ALL THAT DATA - dịch sang Tiếng việt

[ɔːl ðæt 'deitə]
[ɔːl ðæt 'deitə]
tất cả dữ liệu đó
all that data

Ví dụ về việc sử dụng All that data trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, all that data will be transmitted as plain text without any encryption.
Tuy nhiên tất cả các dữ liệu sẽ được truyền dưới dạng plain text( văn bản thuần túy) mà không được mã hóa.
A PivotTable report turns all that data into small, concise reports that tell you exactly what you need to know.
Một báo cáo PivotTable chuyển tất cả dữ liệu thành các báo cáo ngắn gọn cho bạn biết chính xác những gì bạn cần phải biết.
While having all that data is extremely valuable,
Mặc dù bạn có tất cả những dữ liệu cực kỳ giá trị,
How can you possibly regulate all that data across the globe?
Làm thế nào nó có thể thu thập tất cả dữ liệu về mọi nơi trên thế giới?
With all that data coming in, the imaging team didn't have enough hands or scientists to work
Với tất cả những dữ liệu đó, nhóm nghiên cứu hình ảnh không có đủ tay
All that data makes them the most powerful ad platform available today.
Tất cả những dữ liệu đó khiến họ trở thành nền tảng mạnh mẽ nhất ngày nay.
Give me all that data you have, so I can find a way to fix this.
Đưa bố mọi dữ liệu con có, để bố tìm cách khắc phục.
Because once you have collected all that data, of course,
Bởi vì một khi bạn đã thu thập tất cả dữ liệu, đương nhiên một ai đó,
Much of the challenge comes down to integrating all that data into day-to-day operations.
Phần lớn thách thức giảm xuống khi tích hợp tất cả các dữ liệu đó vào hoạt động hàng ngày.
everything appears to be working… but where is all that data going?
mọi thứ xuất hiện để hoạt động… nhưng hầu hết dữ liệu sẽ đi đâu?
what can we do with all that data?
những gì chúng ta có thể làm gì với tất cả các dữ liệu đó?
what can we do with all that data?
những gì chúng ta có thể làm gì với tất cả các dữ liệu đó?
The challenge for organizations is how to turn all that data into useful information.
Thách thức đối với các tổ chức là làm thế nào để biến tất cả những dữ liệu thành thông tin hữu ích.
Decades of investment in systems capturing transactions and feedback finally yielded a toolkit for turning all that data into intelligence.
Một thập kỷ đầu tư vào hệ thống lưu giữ giao dịch và phản hồi đã tạo ra các công cụ giúp chuyển tất cả các dữ liệu thành một dạng trí thông minh.
Upon discovering that transaction, Facebook banned the app and insisted all that data be deleted.
Sau khi phát hiện thấy điều trên, Facebook đã chặn ứng dụng này và khẳng định rằng tất cả dữ liệu sẽ bị xóa.
Website Analytics is growing in the consciousness of business owners over the last 6-7 years because of the value all that data provides.
Analytics trang web đang phát triển trong ý thức của chủ doanh nghiệp trong vòng 6- 7 năm qua vì giá trị tất cả dữ liệu cung cấp.
How in the Sam Hill are we supposed to reconcile all that data?
Làm thế nào trong Sam Hill là chúng ta phải hòa giải tất cả những dữ liệu đó?
That takes a proper analyst to parse the meaning from all that data.”.
Một nhà lãnh đạo tốt phải có khả năng phân tích và rút ra ý nghĩa từ tất cả các dữ liệu đó.”.
Jane might not feel that happy about all that data being processed into the cloud.
Jane có thể không cảm thấy mừng cho lắm về những dữ liệu đang được lưu trữ trong đám mây.
Essentially, all that data can be used to deduce individual's personality traits and then send them messages that match their personality,
Về cơ bản, tất cả dữ liệu đó có thể được sử dụng để suy ra đặc điểm tính cách của cá nhân
Kết quả: 83, Thời gian: 0.0345

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt