TẤT CẢ DỮ LIỆU - dịch sang Tiếng anh

all data
tất cả dữ liệu
tất cả các data

Ví dụ về việc sử dụng Tất cả dữ liệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một báo cáo PivotTable chuyển tất cả dữ liệu thành các báo cáo ngắn gọn cho bạn biết chính xác những gì bạn cần phải biết.
A PivotTable report turns all that data into small, concise reports that tell you exactly what you need to know.
Kiểm tra xem tất cả dữ liệu trong hệ thống cũ có được di chuyển sang ứng dụng mới trong thời gian chết( downtime) như đã lên kế hoạch hay không.
Check whether all the data in the legacy is migrated to the new application within the downtime that was planned.
Làm thế nào nó có thể thu thập tất cả dữ liệu về mọi nơi trên thế giới?
How can you possibly regulate all that data across the globe?
Tất cả dữ liệu từng được tạo ra được tạo ra trong hai năm qua, phần lớn là do Web 2.0 và sự phổ biến của các nền tảng nội dung tùy chỉnh.
Of all data ever created has been created in the last two years, largely due to Web 2.0 and the popularity of user content platforms.
Bạn có thể truy cập tất cả dữ liệu, chẳng hạn
You have access to all data, such as points, games, goals
Tất cả dữ liệu, chứng cứ,
It was all data evidence, data from the FDA,
tất cả dữ liệu ta lúc nào cũng hào phóng cho đi này.
And so, all of this data that we're… that we're just pouring out all the time.
Tất cả dữ liệu bố có về khách hàng, các quyết định của họ… Thật quý giá.
All this data you have on the guests, their decisions, it's precious.
Bởi vì một khi bạn đã thu thập tất cả dữ liệu, đương nhiên một ai đó,
Because once you have collected all that data, of course,
Bus PCI- Express sẽ không còn là một bus dữ liệu song song đơn( tất cả dữ liệu được truyền cùng một tốc độ) như PCI truyền thống.
The PCI-Express bus will no longer be a single parallel data bus through which all data is routed at a set rate[3].
Chắc chắn phải có cách giảm dung lượng lưu trữ khổng lồ của tất cả dữ liệu mà không hy sinh thông tin hữu ích.
Surely here must be a way to reduce the immense storage footprint of all of this data, without sacrificing useful information.
Nó cung cấp một tính năng sao lưu tuyệt vời giúp người dùng theo dõi tất cả dữ liệu ngay cả khi thiết bị bị mất.
It provides an excellent backup& tracking feature which help the users to keep track of all the data even after the device is lost.
Chính phủ nắm rất nhiều thông tin về các cá nhân và tổ chức nhờ tất cả dữ liệu họ thu thập được.
Governments normally know a lot about individuals and organizations because of all the data they collect.
Nhưng bây giờ có những báo cáo rằng không phải tất cả dữ liệu đã bị xóa.
Though, reports have surfaced that not all of that data was deleted.
Nó bao gồm LIDAR, cùng với nhiều máy ảnh và công nghệ cảm biến khác, cộng với việc xử lý tính toán để xử lý tất cả dữ liệu được tạo ra.
It includes LIDAR, along with more cameras and other sensing technology, plus the computational processing to crunch through all that data generated.
cung cấp cho người dùng tất cả dữ liệu họ cần;
quickly process requests and provide users with all the data they need.
kiểm soát và tác động tất cả dữ liệu trong môi trường đám mây riêng.
cloud has complete ownership, control, and maintenance of all the data within the private cloud environment.
Khi bạn chụp ảnh RAW, bạn đã ghi lại tất cả dữ liệu từ cảm biến.
When you shoot in Raw, you record ALL of the data from the sensor.
Analytics trang web đang phát triển trong ý thức của chủ doanh nghiệp trong vòng 6- 7 năm qua vì giá trị tất cả dữ liệu cung cấp.
Website Analytics is growing in the consciousness of business owners over the last 6-7 years because of the value all that data provides.
Vì vậy, những người đang thực thi các quy tắc đồng thuận không cần biết tất cả dữ liệu nằm bên dưới mỗi giao dịch.
This means that those that are enforcing the consensus rules don't have to know about all the data that is underlying in each transaction.
Kết quả: 1556, Thời gian: 0.0311

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh