ALSO EMPHASIZED THAT - dịch sang Tiếng việt

['ɔːlsəʊ 'emfəsaizd ðæt]
['ɔːlsəʊ 'emfəsaizd ðæt]
cũng nhấn mạnh rằng
also emphasize that
also highlight that
also stressed that
also insisted that
also emphasised that
also underlined that
also underscored that
còn nhấn mạnh rằng
also stresses that
also emphasized that

Ví dụ về việc sử dụng Also emphasized that trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The guidelines also emphasize that cost burden for patients should be considered in any treatment discussions.
Hướng dẫn này cũng nhấn mạnh rằng gánh nặng chi phí cho bệnh nhân nên được xem xét trong bất kỳ cuộc thảo luận điều trịnào.
It also emphasizes that military dominance of the sort that the United States has maintained since the end of the Cold War is becoming more costly.
cũng nhấn mạnh rằng sự thống trị của quân đội theo kiểu mà Washington đã duy trì kể từ khi Chiến tranh Lạnh kết thúc đã trở nên tốn kém hơn.
This social networking site also emphasizes that search is a long-term focus.
Mạng xã hội này cũng nhấn mạnh rằng tìm kiếm là một định hướng lâu dài được chú trọng sắp tới.
The Committee also emphasizes that the full and effective implementation of the Convention is indispensable for achieving the Millennium Development Goals.
Ủy ban cũng nhấn mạnh rằng việc triển khai thực hiện đầy đủ và hiệu quả Công ước là không thể thiếu được để đạt được Các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ.
Rajesh also emphasizes that if you explain the law of gravity to a grade 2 student, it is going
Rajesh cũng nhấn mạnh rằng nếu bạn giải thích Luật hấp dẫn cho học sinh lớp 2
These organizations also emphasize that the real key is to be aware of what is normal for your own breast tissue.
Các tổ chức này cũng nhấn mạnh rằng chìa khóa thật sự chính là phải biết được thế nào là bình thường với vú của mình.
She also emphasizes that inherited genes are not static
cũng nhấn mạnh rằng các gien di truyền không tĩnh
He also emphasizes that China, the United States
Ông cũng nhấn mạnh rằng Trung Quốc,
Katano also emphasizes that some of the game's more polarizing or controversial features were in place long before Matsuno left the team.
Katano cũng nhấn mạnh rằng một số đặc điểm gây tranh cãi của game xuất hiện rất lâu sau khi Matsuno từ chức.
Experts also emphasize that this outbreak is significantly less dangerous than previous coronavirus epidemics like SARS and MERS.
Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng dịch coronavirus lần này ít nguy hiểm hơn so với các bệnh dịch coronavirus trước đây như SARS và MERS.
Saint Ignatius' phrase"living in accordance with the Lord's Day" also emphasizes that this holy day becomes paradigmatic for every other day of the week.
Câu của Thánh Ignatiô-“ sống hợp với Ngày của Chúa”- cũng nhấn mạnh là ngày thánh này trở thành kiểu mẫu cho hết mọi ngày khác trong tuần.
The report also emphasizes that, while risks to health of microplastics through ingestion in water may be low, there is a continuing need to
Báo cáo cũng nhấn mạnh rằng, trong khi rủi ro đối với sức khỏe của vi nhựa có trong nước có thể thấp,
On the other hand, it also emphasizes that, conversely, we Christians can hope"that the Jews can benefit from the study of Christian exegesis.".
Đàng khác, ngược lại, nó cũng nhấn mạnh rằng các Kitô hữu chúng tôi có thể hy vọng“ người Do Thái giáo sẽ hưởng được lợi ích từ các nghiên cứu của khoa giải thích Kitô giáo”.
The analysts also emphasize that it will be a challenge for anyone to break the stronghold that Apple and Samsung have on smartphones at the moment.
Các nhà phân tích cũng nhấn mạnh rằng, sẽ là một thách thức cho bất cứ ai để phá vỡ thành lũy mà Apple và Samsung có trên smartphone tại thời điểm này.
The team also emphasizes that people with blood pressure lower than 140/90 mm Hg had a 61 percent higher risk of death than those whose blood pressure remained high in spite of their antihypertensive drug regimen.
Nhóm nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng những người có huyết áp dưới 140/ 90mmHg có nguy cơ tử vong cao hơn 61% so với những người huyết áp vẫn cao bất chấp phác đồ thuốc chống tăng huyết áp.
The warning also emphasizes that children, teenagers
Cảnh báo cũng nhấn mạnh rằng, trẻ em,
The finding also emphasizes that the organization type,
Phát hiện cũng nhấn mạnh rằng loại tổ chức,
The finding also emphasizes that the organization type,
Phát hiện cũng nhấn mạnh rằng loại tổ chức,
The authors of this work also emphasize that the constant tension that is experienced in the home can alter the sleep of children, which makes the quality of their rest impoverished.
Các tác giả của tác phẩm này cũng nhấn mạnh rằng sự căng thẳng liên tục xảy ra trong nhà có thể làm thay đổi giấc ngủ của trẻ em, khiến chất lượng nghỉ ngơi của chúng bị suy giảm.
Deuteronomy also emphasizes that parents have been entrusted with the sacred duty and divine privilege of teaching their children about God(4:9; 6:6-9; 11:19-21).
Phục truyền luật lệ ký cũng nhấn mạnh rằng cha mẹ đã được giao cho bổn phận thiêng liêng và đặc ân thiên thượng là dạy dỗ con cái mình biết về Chúa( 4: 9; 6: 6- 9; 11: 19- 21).
Kết quả: 72, Thời gian: 0.0384

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt